Định nghĩa của từ capably

capablyadverb

có khả năng

/ˈkeɪpəbli//ˈkeɪpəbli/

Từ "capably" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "capsibilis", có nghĩa là "có thể nắm bắt" hoặc "có thể lấy". Cụm từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "capere", có nghĩa là "lấy" hoặc "tóm lấy". Trong tiếng Anh, từ "capably" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả khả năng thực hiện một hành động một cách khéo léo hoặc hiệu quả của một ai đó. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ các hành động về mặt thể chất mà còn cả các khả năng về mặt tinh thần và cảm xúc. Ngày nay, "capably" được sử dụng để mô tả một người có khả năng làm một việc gì đó một cách hiệu quả, khéo léo và dễ dàng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthành thạo, khéo léo

namespace
Ví dụ:
  • Sarah capably manages all of our social media accounts, consistently increasing our online presence.

    Sarah quản lý thành thạo tất cả các tài khoản mạng xã hội của chúng tôi, liên tục tăng sự hiện diện trực tuyến của chúng tôi.

  • John's expertise in accounting allows him to capably handle our company's finances with accuracy and efficiency.

    Chuyên môn của John về kế toán cho phép anh ấy xử lý tài chính của công ty chúng tôi một cách chính xác và hiệu quả.

  • As the team leader, Rachel readily takes charge and capably guides her colleagues toward achieving their goals.

    Với tư cách là trưởng nhóm, Rachel sẵn sàng đảm nhiệm và có khả năng hướng dẫn đồng nghiệp đạt được mục tiêu.

  • Emma's ability to write captivating content is truly capably demonstrated in her blog posts and marketing materials.

    Khả năng viết nội dung hấp dẫn của Emma thực sự được thể hiện qua các bài đăng trên blog và tài liệu tiếp thị của cô.

  • After being with the company for several years, Mark capably executes his duties with a deep understanding of our operations.

    Sau nhiều năm gắn bó với công ty, Mark đã hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình với sự hiểu biết sâu sắc về hoạt động của công ty.

  • Max capably performs in his role as a sales representative, earning numerous accolades for his outstanding performance.

    Max đã hoàn thành tốt vai trò của mình là một nhân viên bán hàng và nhận được nhiều lời khen ngợi cho thành tích xuất sắc của mình.

  • Thanks to Jane's vast experience in project management, she capably coordinates all our initiatives from start to finish.

    Nhờ kinh nghiệm sâu rộng của Jane trong quản lý dự án, cô ấy có thể điều phối mọi sáng kiến ​​của chúng tôi từ đầu đến cuối.

  • Ana capably carries out her duties as a customer service representative, consistently exceeding our clients' expectations.

    Ana hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình với tư cách là đại diện dịch vụ khách hàng, luôn vượt quá mong đợi của khách hàng.

  • Kristen's training and talent notably enable her to capably undertake complex creative projects under tight deadlines.

    Sự đào tạo và tài năng của Kristen giúp cô có thể thực hiện thành công các dự án sáng tạo phức tạp trong thời hạn gấp rút.

  • In every task assigned to him, Thomas capably delivers impressive results that exceed expectations.

    Trong mọi nhiệm vụ được giao, Thomas đều có thể mang lại những kết quả ấn tượng vượt quá mong đợi.