Định nghĩa của từ competently

competentlyadverb

thành thạo

/ˈkɒmpɪtəntli//ˈkɑːmpɪtəntli/

Từ "competently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "competere", có nghĩa là "cùng nhau phấn đấu" hoặc "để phù hợp". Ý tưởng phấn đấu hướng tới một mục tiêu hoặc phù hợp với một nhiệm vụ là cốt lõi của "competently." Theo thời gian, "competere" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "competer", được đưa vào tiếng Anh là "compete". Hậu tố "-ly", có nghĩa là "theo một cách nào đó", đã được thêm vào "competent" để tạo thành "competently," có nghĩa là "theo một cách có khả năng hoặc phù hợp".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthành thạo, điêu luyện

namespace

in a way that shows enough skill or knowledge to do something well or to the necessary standard

theo cách thể hiện đủ kỹ năng hoặc kiến ​​thức để làm tốt điều gì đó hoặc đạt tiêu chuẩn cần thiết

Ví dụ:
  • The movie is well-acted and very competently filmed.

    Phim được diễn xuất tốt và quay rất thành thạo.

  • The staff members competently handled the unexpected emergency, following protocol and working together to resolve the situation.

    Các nhân viên đã xử lý tình huống khẩn cấp bất ngờ một cách thành thạo, tuân thủ theo quy trình và cùng nhau làm việc để giải quyết tình hình.

  • The CEO of the company has been competently leading the team for several years, driving the organization to success with his strategic vision and strong leadership skills.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã lãnh đạo nhóm một cách xuất sắc trong nhiều năm, đưa tổ chức đến thành công bằng tầm nhìn chiến lược và kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ của mình.

  • The surgeon operated competently during the surgery, demonstrating expertise and precision in every move.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật một cách thành thạo, thể hiện sự chuyên môn và chính xác trong từng động tác.

  • The artist paintings displayed in the gallery are created with a high level of competence, showcasing the mastery of technique and color.

    Các bức tranh được trưng bày trong phòng trưng bày được sáng tác với trình độ cao, thể hiện sự thành thạo về kỹ thuật và màu sắc.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that is of a good standard but not very good

theo cách đạt tiêu chuẩn tốt nhưng không tốt lắm

Ví dụ:
  • The characters are played competently enough, but without any particular distinction.

    Các nhân vật được chơi đủ thành thạo, nhưng không có bất kỳ sự khác biệt cụ thể nào.