Định nghĩa của từ candela

candelanoun

nến

/kænˈdiːlə//kænˈdiːlə/

Từ "candela" có nguồn gốc từ tiếng Latin "candēla," có nghĩa là "c candle." Việc sử dụng nến làm nguồn sáng có từ thời cổ đại và thuật ngữ "candela" ban đầu được áp dụng cho các loại nến cụ thể làm từ sáp ong hoặc mỡ động vật ở châu Âu thời trung cổ. Vào thế kỷ 17, khái niệm candela là đơn vị cường độ sáng đã được nhà thiên văn học người Đan Mạch Ole Christensen Rømer đưa ra. Rømer định nghĩa candela là lượng ánh sáng phát ra từ một ngọn nến chuẩn, được làm từ một loại sáp cụ thể và có đường kính và chiều cao cụ thể. Định nghĩa hiện đại về candela đã phát triển theo thời gian và kể từ năm 1979, nó đã được Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) định nghĩa là cường độ sáng, theo một hướng nhất định, của một nguồn phát ra bức xạ đơn sắc có tần số 540 terahertz và có cường độ bức xạ theo hướng đó là 1/683 watt trên steradian. Trên thực tế, candela hiện là đơn vị chuẩn được công nhận trên toàn thế giới dùng để đo cường độ ánh sáng và thường được sử dụng trong công nghệ chiếu sáng cũng như nhiều ứng dụng khác như nhiếp ảnh và thiên văn học.

namespace
Ví dụ:
  • The light bulb in my bedroom produces 60 candela of brightness, which is bright enough to read by at night.

    Bóng đèn trong phòng ngủ của tôi phát ra độ sáng 60 candela, đủ sáng để đọc sách vào ban đêm.

  • The lighthouse has a beam that emits 0,000 candela of light, making it easily visible from miles away.

    Ngọn hải đăng có chùm sáng phát ra 0,000 candela, giúp bạn có thể dễ dàng nhìn thấy từ xa nhiều dặm.

  • The flashlight I use on camping trips generates 300 candela of light, which is strong enough to light my way through the dark forest.

    Chiếc đèn pin tôi dùng trong các chuyến cắm trại tạo ra ánh sáng 300 candela, đủ mạnh để soi đường trong khu rừng tối tăm.

  • The car's headlamps provide 60 candela per meter squared (cd/m²), a measure referred to as lumens per square meter, which is required by law in some countries.

    Đèn pha của xe cung cấp 60 candela trên mét vuông (cd/m²), một đơn vị đo được gọi là lumen trên mét vuông, theo yêu cầu của luật pháp ở một số quốc gia.

  • The emergency exit sign in the building has a luminance of 54 candela per square meter (cd/m²), ensuring that it's visible in low light conditions.

    Biển báo thoát hiểm trong tòa nhà có độ sáng 54 candela trên mét vuông (cd/m²), đảm bảo có thể nhìn thấy được trong điều kiện ánh sáng yếu.

  • The high-powered floodlights at the stadium generate over ,000 candela of brightness, making it a fantastic viewing experience for the spectators.

    Hệ thống đèn pha công suất lớn tại sân vận động tạo ra độ sáng hơn 1.000 candela, mang đến trải nghiệm xem tuyệt vời cho khán giả.

  • In the studio, the photographers use a high-tech flash system that produces over 500 candela, perfect for creating stunning portraits.

    Trong studio, các nhiếp ảnh gia sử dụng hệ thống đèn flash công nghệ cao tạo ra hơn 500 candela, hoàn hảo để tạo ra những bức ảnh chân dung ấn tượng.

  • The new LED bulb on the market delivers around 1,500 candela, which is reportedly ten times brighter than traditional light bulbs.

    Bóng đèn LED mới trên thị trường cung cấp khoảng 1.500 candela, được cho là sáng hơn gấp mười lần so với bóng đèn truyền thống.

  • In the classroom, the overhead projector emits approximately 150 candela of illumination, enough to see study materials without experiencing eyestrain.

    Trong lớp học, máy chiếu trên cao phát ra ánh sáng khoảng 150 candela, đủ để nhìn tài liệu học tập mà không bị mỏi mắt.

  • The cinema screen needs a whopping ,000 candela per square meter projected to provide optimal movie-viewing conditions in dark rooms.

    Màn hình rạp chiếu phim cần tới 2.000 candela trên một mét vuông để cung cấp điều kiện xem phim tối ưu trong phòng tối.