Định nghĩa của từ canard

canardnoun

cánh mũi

/ˈkænɑːd//ˈkænɑːrd/

Từ "canard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và ban đầu dùng để chỉ một loài chim sống dưới nước, cụ thể là loài vịt. Trong cách sử dụng sớm nhất, từ này được dùng để mô tả một con vịt con chưa trưởng thành hoàn toàn và vẫn có thể bơi dưới nước trong thời gian dài (do đó, từ tiếng Pháp "canard" có nghĩa là "duckling"). Sau đó, việc sử dụng thuật ngữ "canard" bắt đầu mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ loài chim này vào thế kỷ 18 ở Pháp. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một câu chuyện sai sự thật hoặc phóng đại, thường nhằm mục đích lừa dối hoặc gây hiểu lầm, tương tự như cách vịt sử dụng bộ lông vịt con cầu kỳ của mình để thu hút những kẻ săn mồi thiếu cảnh giác. Thuật ngữ này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi cách một con vịt có thể trượt xuống nước mà dường như không bị phát hiện, tương tự như cách một câu chuyện sai sự thật hoặc lừa dối có thể không bị những người đang nghe hoặc đọc phát hiện ra. Ngày nay, "canard" thường được sử dụng trong tiếng Pháp và tiếng Anh để mô tả một tuyên bố sai hoặc gây hiểu lầm, cũng như nhiều loại đồ vật khác nhau, chẳng hạn như mô hình máy bay thu nhỏ hoặc vịt mồi dùng cho mục đích săn bắn hoặc huấn luyện. Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó trong việc mô tả hành vi và ngoại hình của loài vịt vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến cách sử dụng của nó trong tiếng Pháp và tiếng Anh hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtin vịt

namespace
Ví dụ:
  • The politician's claim that the majority of the population supports his policies is a blatant canard intended to mislead voters.

    Lời tuyên bố của chính trị gia rằng phần lớn dân chúng ủng hộ các chính sách của ông là một lời bịa đặt trắng trợn nhằm đánh lừa cử tri.

  • The defense attorney argued that the witness's statements were nothing more than a canard, meant to sway the jury's decision.

    Luật sư bào chữa cho rằng lời khai của nhân chứng chỉ là lời bịa đặt nhằm mục đích thay đổi quyết định của bồi thẩm đoàn.

  • The old myth that eating carrots improves your night vision is nothing more than a canard, debunked by scientific research years ago.

    Câu chuyện xưa cho rằng ăn cà rốt có thể cải thiện thị lực ban đêm chỉ là một lời đồn đại, đã bị khoa học bác bỏ từ nhiều năm trước.

  • The salesman's pitch that his product was the only one on the market was a complete canard, as other companies had similar offerings at lower prices.

    Lời chào hàng của nhân viên bán hàng rằng sản phẩm của họ là sản phẩm duy nhất trên thị trường hoàn toàn là lời nói dối, vì các công ty khác cũng có sản phẩm tương tự với giá thấp hơn.

  • The producer's claim that the lead actor's performance was flawless was a canard, as countless reviews criticized his lack of range and emotion.

    Khẳng định của nhà sản xuất rằng diễn xuất của nam diễn viên chính là hoàn hảo là một lời nói dối, vì vô số bài đánh giá chỉ trích anh thiếu sự đa dạng và cảm xúc.

  • The fake news story that spread like wildfire on social media was nothing more than a canard, based on false information and rumors.

    Tin tức giả lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội thực chất chỉ là tin đồn và thông tin sai lệch.

  • The advertiser's promise that the product would completely eradicate wrinkles was a total canard, and users were left disappointed by the lack of results.

    Lời hứa của nhà quảng cáo rằng sản phẩm có thể xóa bỏ hoàn toàn nếp nhăn hoàn toàn là lời nói dối, và người dùng đã thất vọng vì không thấy hiệu quả.

  • The conspiracy theorist's claims that the government was hiding aliens from the public were a blatant canard, with no evidence to back up their bizarre theories.

    Những tuyên bố của người theo thuyết âm mưu rằng chính phủ đang che giấu người ngoài hành tinh khỏi công chúng là một lời bịa đặt trắng trợn, không có bằng chứng nào chứng minh cho những lý thuyết kỳ lạ của họ.

  • The CEO's statement that the company's stock was undervalued was a complete canard, as independent analysts disagreed with his assessment.

    Tuyên bố của CEO rằng cổ phiếu của công ty bị định giá thấp hoàn toàn là lời nói dối, vì các nhà phân tích độc lập không đồng tình với đánh giá của ông.

  • The Instagram influencer's advertisements claiming to have 'fluke' success were a total canard, as it quickly became clear that their followers were bought and not genuine.

    Quảng cáo của những người có sức ảnh hưởng trên Instagram khẳng định thành công "may mắn" thực chất là lời bịa đặt, vì người ta nhanh chóng nhận ra rằng những người theo dõi họ đã bị mua chuộc chứ không phải là người thật.