Định nghĩa của từ camiknickers

camiknickersnoun

camiknickers

/ˈkæminɪkəz//ˈkæminɪkərz/

Từ "camiknickers" là một thuật ngữ hài hước dùng để mô tả một loại quần áo vừa là áo hai dây (một loại áo lót bó sát không tay) vừa là quần lót (một thuật ngữ lỗi thời để chỉ đồ lót của phụ nữ). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1950, vào thời điểm đồ lót kín đáo và tiện dụng hơn nhiều so với áo ngực và quần lót kiểu đồ lót hiện đại đang thịnh hành ngày nay. Thuật ngữ "camiknickers" kết hợp cả hai chức năng của những loại quần áo này, vì chúng thường được bán cùng nhau theo bộ và có thể mặc như đồ lót liền thân. Thuật ngữ này đã trở nên lỗi thời phần nào khi thời trang và phong cách thay đổi, nhưng nó vẫn là một phần thú vị và kỳ quặc trong tiếng lóng của Anh.

namespace
Ví dụ:
  • She loves to wear camiknickers as they provide the perfect blend of comfort and support during her workouts.

    Cô ấy thích mặc quần camiknicker vì chúng mang lại sự thoải mái và hỗ trợ hoàn hảo trong quá trình tập luyện.

  • Instead of putting on pajamas before bed, he prefers to change into a cozy pair of camiknickers.

    Thay vì mặc đồ ngủ trước khi đi ngủ, anh ấy thích thay một đôi quần lót camiknickers ấm áp.

  • The camiknickers she ordered online arrived in a discreet package with no branding or identifying marks.

    Những chiếc camiknickers mà cô đặt mua trực tuyến được đóng gói kín đáo, không có nhãn hiệu hoặc dấu hiệu nhận dạng.

  • Due to their stretchy fabric and full coverage, camiknickers are a popular choice among pregnant women.

    Nhờ chất liệu vải co giãn và che phủ toàn diện, quần camiknicker là lựa chọn phổ biến của phụ nữ mang thai.

  • The camiknickers she left on the hotel room floor overnight conveniently doubled as a makeshift sleep mask during her midday nap.

    Những chiếc khăn choàng mà cô để lại trên sàn phòng khách sạn qua đêm cũng tiện lợi như một chiếc mặt nạ ngủ tạm thời trong giấc ngủ trưa của cô.

  • As she prepared for her cycling trip, she made sure to pack plenty of moisture-wicking camiknickers to keep her dry and comfortable.

    Khi chuẩn bị cho chuyến đi xe đạp, cô đảm bảo mang theo nhiều quần lót thấm ẩm để giữ mình khô ráo và thoải mái.

  • One of her new year's resolutions is to incorporate more cashmere camiknickers into her wardrobe.

    Một trong những mục tiêu năm mới của cô là đưa thêm nhiều quần short cashmere vào tủ đồ của mình.

  • Working from home means he can wear camiknickers all day without anyone judging him for his loungewear choice.

    Làm việc tại nhà có nghĩa là anh ấy có thể mặc quần đùi camiknickers cả ngày mà không ai phán xét anh ấy vì lựa chọn đồ mặc ở nhà.

  • During the winter, her camiknickers offer a perfect balance of warmth and airiness.

    Vào mùa đông, quần camiknickers của cô mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ ấm và độ thoáng khí.

  • The camiknickers she wore to the yoga studio left her feeling relaxed, stylish, and confident throughout the session.

    Đôi quần camiknickers cô mặc khi đến phòng tập yoga khiến cô cảm thấy thoải mái, sành điệu và tự tin trong suốt buổi học.