Định nghĩa của từ by means of

by means ofidiomatic

bằng phương tiện

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "by means of" là sự kết hợp của hai từ có nguồn gốc khác nhau. "By" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "be" và cuối cùng là từ tiếng Đức nguyên thủy "*bi". Ban đầu nó có nghĩa là "near" hoặc "gần với" và phát triển thành "through" hoặc "using". "Means" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "meien" và bắt nguồn từ tiếng Latin "medius", có nghĩa là "middle". Nó liên quan đến khái niệm "medium", biểu thị công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để đạt được điều gì đó. Kết hợp lại, "by means of" nhấn mạnh phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động cụ thể.

namespace

with the help of; by using

với sự giúp đỡ của; bằng cách sử dụng

Ví dụ:
  • supplying water to cities by means of aqueducts

    cung cấp nước cho các thành phố bằng các cầu dẫn nước

  • She learned the software program by means of online tutorials.

    Cô ấy học chương trình phần mềm thông qua các hướng dẫn trực tuyến.

  • The garage door opens automatically by means of a remote control.

    Cửa gara mở tự động bằng điều khiển từ xa.

  • The air conditioner cools the room by means of a powerful compressor.

    Máy điều hòa làm mát căn phòng bằng máy nén mạnh mẽ.

  • The car is propelled forward by means of an internal combustion engine.

    Chiếc xe được đẩy về phía trước nhờ động cơ đốt trong.

Từ, cụm từ liên quan