Định nghĩa của từ owing to

owing topreposition

do

/ˈəʊɪŋ tə//ˈəʊɪŋ tə/

Cụm từ "owing to" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "ougent stead", có nghĩa là "owing stand" trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ "standing" dùng để chỉ các nghĩa vụ tài chính hoặc khoản nợ mà một người nợ, trong khi "owing" được dùng để biểu thị cùng một ý nghĩa. Cụm từ này truyền tải ý tưởng rằng nguyên nhân hoặc lý do cho một kết quả hoặc tình huống cụ thể là do các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính của một cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ "standing" đã biến mất khỏi cụm từ và "owing to" được chấp nhận rộng rãi trong tiếng Anh như một cách ngắn gọn và hiệu quả để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể là do các khoản nợ hoặc nghĩa vụ trước đó.

namespace
Ví dụ:
  • The concert was cancelled owing to bad weather conditions.

    Buổi hòa nhạc đã bị hủy vì điều kiện thời tiết xấu.

  • I couldn't attend the meeting owing to an unexpected work emergency.

    Tôi không thể tham dự cuộc họp vì có việc khẩn cấp bất ngờ xảy ra.

  • The delay in the project's completion is owing to the shortage of raw materials.

    Sự chậm trễ trong việc hoàn thành dự án là do thiếu nguyên liệu thô.

  • The airline had to cancel all its flights owing to strong winds.

    Hãng hàng không đã phải hủy tất cả các chuyến bay vì gió mạnh.

  • The student's poor performance in the exam was owing to a lack of preparation.

    Kết quả thi kém của học sinh này là do thiếu sự chuẩn bị.

  • The party had to be postponed owing to the sudden illness of the host.

    Bữa tiệc đã phải hoãn lại vì chủ nhà đột nhiên bị bệnh.

  • The unexpected increase in the price of raw materials has resulted in a rise in the final product's price, owing to which many consumers have switched to cheaper alternatives.

    Việc giá nguyên liệu thô tăng bất ngờ đã dẫn đến giá thành sản phẩm cuối cùng cũng tăng, khiến nhiều người tiêu dùng chuyển sang các lựa chọn thay thế rẻ hơn.

  • The lack of infrastructure has resulted in poor transportation facilities, owing to which the area has remained underdeveloped.

    Việc thiếu cơ sở hạ tầng đã dẫn đến tình trạng giao thông kém, khiến khu vực này vẫn chưa phát triển.

  • The decision to close the factory was made owing to the steep decline in demand for the product.

    Quyết định đóng cửa nhà máy được đưa ra do nhu cầu sản phẩm giảm mạnh.

  • The company's profits have declined owing to the intense competition in the market.

    Lợi nhuận của công ty đã giảm do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches