on account of; by reason of
về tài khoản của; vì lý do
- they moved here because of the baby
họ chuyển đến đây vì đứa bé
- The power outage caused by the storm forced us to reschedule the conference because of the lack of electricity.
Sự cố mất điện do cơn bão gây ra buộc chúng tôi phải hoãn hội nghị vì thiếu điện.
- The company's profits decreased because of the increase in competition in the market.
Lợi nhuận của công ty giảm vì sự gia tăng cạnh tranh trên thị trường.
- The flight was delayed because of bad weather conditions in the destination city.
Chuyến bay bị hoãn vì điều kiện thời tiết xấu ở thành phố đích.
- The student's grades suffered because of the distractions caused by the noisy classmate.
Điểm số của học sinh bị ảnh hưởng vì sự mất tập trung do bạn học ồn ào gây ra.
- The store's closing time was pushed back because of the heavy holiday shopping traffic.
Thời gian đóng cửa của cửa hàng đã bị lùi lại do lượng khách mua sắm trong dịp lễ quá đông.
- The decision to install security cameras in the office was made because of the increasing number of thefts.
Quyết định lắp đặt camera an ninh trong văn phòng được đưa ra vì tình trạng trộm cắp ngày càng gia tăng.
- The project's completion was delayed because of the shortage of essential materials.
Việc hoàn thành dự án bị chậm trễ do thiếu hụt vật liệu cần thiết.
- The teacher's decision to cancel the exam was made because of the unexpected closure of the school.
Quyết định hủy kỳ thi của giáo viên được đưa ra vì trường học đóng cửa đột ngột.
- The cancellation of the concert was announced because of the sudden illness of the performer.
Buổi hòa nhạc bị hủy bỏ vì ca sĩ biểu diễn đột nhiên bị bệnh.
Từ, cụm từ liên quan
- on account of
- as a result of
- as a consequence of
- owing to
- by reason of
- on grounds of
- by dint of
- due to