Định nghĩa của từ butt in

butt inphrasal verb

vào

////

Cụm từ "butt in" có nguồn gốc từ những năm 1930 như một thuật ngữ lóng để mô tả một người đột nhiên và thô lỗ ngắt lời một cuộc trò chuyện mà không được mời làm như vậy. Từ "butt" trong ngữ cảnh này có một ý nghĩa hơi xúc phạm, truyền đạt ý tưởng về một người chen vào một tình huống mà không được mời. Thuật ngữ "butt in" có thể phát triển từ cụm từ "butt out", được sử dụng để chỉ rằng ai đó nên ngừng nói hoặc can thiệp vào một tình huống. Đến những năm 1950, "butt in" đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, xuất hiện trong các cuốn sách, tạp chí và báo phổ biến. Việc sử dụng nó tiếp tục lan rộng khắp thế giới nói tiếng Anh và ngày nay nó là một thành ngữ thường được sử dụng có nghĩa là ngắt lời ai đó một cách không mong muốn.

namespace

to interrupt a conversation rudely

ngắt lời một cuộc trò chuyện một cách thô lỗ

Ví dụ:
  • How can I explain if you keep butting in?

    Tôi có thể giải thích thế nào nếu anh cứ xen vào?

  • ‘Is that normal?’ Josie butted in.

    "Như thế có bình thường không?" Josie xen vào.

to become involved in a situation that should not really involve you

tham gia vào một tình huống mà thực ra không liên quan đến bạn

Ví dụ:
  • I didn't ask you to butt in on my private business.

    Tôi không yêu cầu anh xen vào chuyện riêng tư của tôi.

Từ, cụm từ liên quan