Định nghĩa của từ busboy

busboynoun

bồi bàn

/ˈbʌsbɔɪ//ˈbʌsbɔɪ/

Thuật ngữ "busboy" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 như một cách để phân biệt giữa nhân viên phục vụ và nhân viên hỗ trợ trong nhà hàng. Trước đây, nhân viên phục vụ không chỉ nhận đơn đặt hàng và phục vụ đồ ăn mà còn phải dọn bàn và đổ gạt tàn. Điều này dẫn đến sự nhầm lẫn và kém hiệu quả vì nhân viên phục vụ phải đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ cùng lúc. Để giải quyết vấn đề này, chủ nhà hàng bắt đầu thuê những nhân viên riêng biệt được gọi là nhân viên dọn bàn để xử lý việc dọn bàn và các nhiệm vụ vệ sinh khác. Thuật ngữ "busboy" là cách viết tắt của "bus unloader", vì những công nhân này chịu trách nhiệm dỡ bát đĩa và đồ dùng bằng bạc từ bàn của khách hàng và vận chuyển chúng đến bếp. Theo thời gian, vai trò của nhân viên dọn bàn đã phát triển để bao gồm nhiều nhiệm vụ hơn, bao gồm sắp xếp bàn, chuẩn bị đồ dùng để phục vụ và hỗ trợ nhân viên bếp. Trong khi một số nhà hàng đã bắt đầu loại bỏ dần việc sử dụng nhân viên phục vụ bàn để chuyển sang các quy trình hợp lý hơn, thì thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ vẫn là một thuật ngữ quen thuộc trong từ điển của ngành công nghiệp nhà hàng Hoa Kỳ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant staff consisted of several waiters, waitresses, and a diligent busboy who quickly cleared the tables and refilled drinks.

    Đội ngũ nhân viên nhà hàng bao gồm một số bồi bàn, nữ phục vụ và một nhân viên phục vụ cần mẫn, người nhanh chóng dọn bàn và rót đầy đồ uống.

  • The busboy at the Italian bistro made his rounds with a stack of dishes and a warm smile, exchanging pleasantries with the patrons.

    Người phục vụ tại quán rượu Ý đi một vòng với một chồng đĩa trên tay và nở nụ cười ấm áp, trao đổi những câu chuyện vui vẻ với khách hàng.

  • After finishing their meals, the diners watched as the busboy deposited their dirty plates in the kitchen with practiced efficiency.

    Sau khi ăn xong, thực khách theo dõi người phục vụ dọn dẹp đĩa bẩn của họ vào bếp một cách thành thạo.

  • As a former busboy, the chef appreciated the importance of having a reliable and hardworking member of the team to manage the flow of dishes and maintain a spotless dining area.

    Là một cựu bồi bàn, đầu bếp hiểu được tầm quan trọng của việc có một thành viên đáng tin cậy và chăm chỉ trong nhóm để quản lý việc chế biến món ăn và duy trì khu vực ăn uống sạch sẽ.

  • The busy restaurant needed additional help during peak hours, so they hired a new busboy to keep up with the demand.

    Nhà hàng bận rộn cần thêm nhân viên phục vụ vào giờ cao điểm nên họ đã thuê thêm một nhân viên phục vụ mới để đáp ứng nhu cầu.

  • The busboy's neatly creased white uniform blended in with the spotless china and silverware on the gleaming tabletops.

    Bộ đồng phục trắng được gấp gọn gàng của người phục vụ hòa hợp với bộ đồ sứ và đồ bạc sạch bóng trên mặt bàn sáng bóng.

  • Although the job of a busboy was often thankless, the man carried out his duties with pride and a dedication to making sure his customers had an enjoyable dining experience.

    Mặc dù công việc của một bồi bàn thường không được đánh giá cao, nhưng người đàn ông này vẫn thực hiện nhiệm vụ của mình với niềm tự hào và sự tận tâm để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm ăn uống thú vị.

  • The busboy's eagerness to please and his pushing of the swiveling chairs back to the table's original position left the guests feeling well taken care of.

    Sự nhiệt tình làm hài lòng khách hàng và việc anh ấy đẩy những chiếc ghế xoay trở lại vị trí ban đầu của bàn khiến khách cảm thấy được phục vụ chu đáo.

  • The busboy seemed to intuitively know which table needed more attention and which one could be left undisturbed, an invaluable feature for a restaurant trying to accommodate a high volume of clients.

    Người phục vụ dường như có trực giác biết được bàn nào cần được chú ý nhiều hơn và bàn nào có thể để nguyên, một tính năng vô giá đối với một nhà hàng đang cố gắng phục vụ lượng lớn khách hàng.

  • The busboy graciously accepted tips from the delighted customers as applause and appreciation filled the room at the end of the service.

    Người phục vụ vui vẻ nhận tiền boa từ những vị khách vui mừng trong khi tiếng vỗ tay và lời cảm ơn tràn ngập căn phòng khi kết thúc dịch vụ.