danh từ
người hầu bàn
khay, mâm
người đợi, người chờ; người trông đợi
người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
/ˈweɪtə/Từ "waiter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "waitour", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "veita", có nghĩa là "cho, ban tặng, cung cấp". Thuật ngữ "waitour" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và ám chỉ người phục vụ đồ ăn và đồ uống trong quán rượu hoặc nhà trọ. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "waiter," và ý nghĩa vẫn giữ nguyên. Từ này phản ánh hành động cơ bản của một người phục vụ: kiên nhẫn chờ đợi và phục vụ người khác.
danh từ
người hầu bàn
khay, mâm
người đợi, người chờ; người trông đợi
Người phục vụ đã mang đồ uống lạnh đến cho chúng tôi ngay sau khi chúng tôi đợi vài phút.
Vui lòng thông báo với người phục vụ rằng chúng tôi muốn gọi món khai vị khác.
Người phục vụ gợi ý một vài loại rượu trước khi chúng tôi đưa ra quyết định.
Người phục vụ đã rót đầy nước vào ly của chúng tôi mà không cần chúng tôi yêu cầu.
Thực đơn tráng miệng được mang ra sau một thời gian chờ đợi ngắn, khiến chúng tôi vô cùng vui mừng.
Người phục vụ xin lỗi vì đồ ăn được mang đến chậm và tặng chúng tôi một ít bánh mì miễn phí.
Khi chúng tôi xem thực đơn, người phục vụ tiến đến và giới thiệu cho chúng tôi một món ăn phổ biến.
Người phục vụ phục vụ món khai vị một cách trôi chảy, tạo không khí thoải mái cho phần còn lại của bữa ăn.
Khi chúng tôi yêu cầu người phục vụ đưa thêm khăn ăn, anh ấy đã phục vụ chúng tôi mà không phàn nàn gì.
Người phục vụ mang đĩa của chúng tôi đi với nụ cười lịch sự và lời cảm ơn.