Định nghĩa của từ burnt ochre

burnt ochrenoun

đất son cháy

/ˌbɜːnt ˈəʊkə(r)//ˌbɜːrnt ˈəʊkər/

Thuật ngữ "burnt ochre" dùng để chỉ một loại sắc tố màu đỏ hoặc nâu được tạo ra bằng cách nung oxit sắt tự nhiên (đất son) ở nhiệt độ cao, thường là khoảng 600-800°C. Quá trình đốt cháy đất son dẫn đến sự thay đổi về màu sắc và tính chất của nó, khiến nó đậm hơn và bền hơn đất son không biến đổi. Việc sử dụng đất son cháy làm sắc tố đã có từ hàng nghìn năm trước, với bằng chứng về việc sản xuất đất son được tìm thấy trong nghệ thuật thời tiền sử và các địa điểm khảo cổ trên toàn thế giới. Đất son được đánh giá cao vì màu sắc rực rỡ và độ bền, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng để sơn, vẽ và trang trí nhiều đồ vật khác nhau như đồ gốm, nghệ thuật trên đá và tường hang động. Bản thân thuật ngữ "burnt ochre," là từ ghép của hai từ cũ hơn: "ochre" (bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "oxykthes", có nghĩa là "đất sắc") và "burned" (bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "burran", có nghĩa là "đốt cháy"). Vì đất son được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng chất đất, chưa định hình, nên việc thêm từ "burnt" giúp phân biệt sắc tố được nung nóng và biến đổi được tạo ra từ nó. Tóm lại, "burnt ochre" là thuật ngữ dùng để chỉ một loại sắc tố màu nâu đỏ được tạo ra bằng cách nung đất son ở nhiệt độ cao, được sử dụng cho nhiều mục đích nghệ thuật và thực tế khác nhau kể từ thời tiền sử.

namespace

a deep yellow-brown colour

màu vàng nâu đậm

a yellow-brown pigment, used in art

một loại sắc tố màu vàng nâu, được sử dụng trong nghệ thuật