Định nghĩa của từ burial ground

burial groundnoun

nghĩa trang

/ˈberiəl ɡraʊnd//ˈberiəl ɡraʊnd/

Thuật ngữ "burial ground" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ dùng để chỉ những nơi dành riêng để chôn cất người chết. Từ "burial" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byrnan", có nghĩa là "đặt trong mộ" hoặc "chôn cất". Từ tiếng Anh cổ "gār", có nghĩa là "ground" hoặc "đất", tạo thành phần thứ hai của cụm từ. Cùng nhau, chúng tạo ra cụm từ "burialgār" hoặc "burial ground." Theo truyền thống, những không gian này thường là đất thánh, thường nằm cạnh nhà thờ hoặc các tòa nhà tôn giáo khác, nơi những người trung thành có thể được an nghỉ với sự tôn kính và kính trọng. Theo thời gian, cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt thường được sử dụng để mô tả bất kỳ nơi nào được chỉ định để chôn cất hoặc chôn cất, bất kể liên kết tôn giáo của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The old churchyard became a burial ground for ancient tombstones and overgrown graves.

    Nghĩa trang cũ đã trở thành nơi chôn cất những bia mộ cổ và những ngôi mộ mọc um tùm.

  • The new suburb was built on top of a former burial ground, which caused some distress among the local community.

    Khu ngoại ô mới được xây dựng trên nền một nghĩa trang cũ, gây ra một số lo lắng cho cộng đồng địa phương.

  • The archaeologists uncovered a large burial ground filled with elaborate grave markers and sacred statues.

    Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một nghĩa trang lớn chứa đầy những bia mộ tinh xảo và các bức tượng thiêng liêng.

  • The cemetery served as a burial ground for prominent citizens and their families for over a century.

    Nghĩa trang này từng là nơi chôn cất những công dân nổi tiếng và gia đình họ trong hơn một thế kỷ.

  • The haunted mansion loomed over the nearby burial ground, its spooky presence sending shivers down the spine of anyone who dared to approach it.

    Ngôi biệt thự ma ám hiện ra lờ mờ trên nghĩa trang gần đó, sự hiện diện rùng rợn của nó khiến bất kỳ ai dám đến gần đều phải rùng mình.

  • The town council decided to transform the abandoned burial ground into a public park, as a way to promote a more peaceful and welcoming community image.

    Hội đồng thị trấn quyết định cải tạo nghĩa trang bỏ hoang thành công viên công cộng, như một cách để quảng bá hình ảnh cộng đồng yên bình và thân thiện hơn.

  • The archaeological dig unearthed evidence of a forgotten burial ground, which dated back to the Bronze Age.

    Cuộc khai quật khảo cổ đã tìm thấy bằng chứng về một nghĩa trang bị lãng quên có niên đại từ thời đại đồ đồng.

  • The burial ground was shared by different cultures and religions, each with its own unique traditions and rituals.

    Khu chôn cất này là nơi chôn cất của nhiều nền văn hóa và tôn giáo khác nhau, mỗi nền văn hóa và tôn giáo đều có truyền thống và nghi lễ riêng.

  • The children's game of "burial ground" involved hiding mementos of their dead pets in the soil and racing to see who could retrieve the most.

    Trò chơi "nơi chôn cất" của trẻ em bao gồm việc giấu những kỷ vật về thú cưng đã chết của mình dưới đất và chạy đua xem ai có thể lấy được nhiều nhất.

  • The horror movie's climax took place in a deserted burial ground, with the greedy heirs resurrecting the grisly spirits of their ancestors.

    Cảnh cao trào của bộ phim kinh dị này diễn ra tại một nghĩa trang hoang vắng, khi những người thừa kế tham lam hồi sinh những linh hồn ghê rợn của tổ tiên họ.