Định nghĩa của từ bureaucratically

bureaucraticallyadverb

theo kiểu quan liêu

/ˌbjʊərəˈkrætɪkli//ˌbjʊrəˈkrætɪkli/

Thuật ngữ "bureaucratically" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bureau" có nghĩa là bàn làm việc hoặc văn phòng. Trong thế kỷ 18, khi nhiều phòng ban và văn phòng được thành lập trong chính phủ, nhân viên hành chính làm việc trong các phòng ban này được gọi là "bureaucrats". Vì những viên chức này tuân theo các quy tắc và thủ tục nghiêm ngặt khi thực hiện nhiệm vụ của mình, nên phong cách làm việc của họ thường được gọi là "bureaucratic". Theo thời gian, dạng tính từ "bureaucratically" được sử dụng để mô tả các hành vi, hành động hoặc chính sách có các đặc điểm đặc trưng của chế độ quan liêu, bao gồm việc tuân thủ các quy tắc, nhấn mạnh vào hiệu quả và đôi khi là sự cứng nhắc hoặc không linh hoạt được nhận thấy.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningquan liêu

namespace
Ví dụ:
  • The governmental agency processed our application bureaucratically, following strict procedures and protocols.

    Cơ quan chính phủ đã xử lý đơn của chúng tôi một cách quan liêu, tuân theo các thủ tục và giao thức nghiêm ngặt.

  • The bureaucratic machine of the city hall churned through a mountain of paperwork every day.

    Bộ máy hành chính của tòa thị chính phải giải quyết một núi giấy tờ mỗi ngày.

  • The company's bureaucratic structure made it difficult for new ideas and initiatives to gain traction.

    Cơ cấu quan liêu của công ty khiến những ý tưởng và sáng kiến ​​mới khó được đón nhận.

  • The government bureaucracy's red tape hindered the progress of the project, leading to delays and added costs.

    Sự quan liêu của chính phủ đã cản trở tiến độ của dự án, dẫn đến sự chậm trễ và phát sinh thêm chi phí.

  • The bureaucratic style of management in the hospital led to a rigid and inflexible work environment.

    Phong cách quản lý quan liêu trong bệnh viện dẫn đến môi trường làm việc cứng nhắc và thiếu linh hoạt.

  • The bureaucratic process of obtaining a visa for a foreign country can be daunting and time-consuming.

    Quá trình hành chính để xin thị thực vào một quốc gia nước ngoài có thể rất khó khăn và tốn thời gian.

  • The bureaucratic system of the army ensured the efficient execution of orders and tasks.

    Hệ thống quan liêu của quân đội đảm bảo việc thực hiện các mệnh lệnh và nhiệm vụ một cách hiệu quả.

  • The bureaucratic approach to customer service left a negative impression on the client, who felt like just a number in a system.

    Cách tiếp cận quan liêu trong dịch vụ khách hàng đã để lại ấn tượng tiêu cực cho khách hàng, khiến họ cảm thấy mình chỉ là một con số trong hệ thống.

  • The bureaucratic institution of the bank provided a secure and steady way to manage finances.

    Cơ quan hành chính ngân hàng cung cấp một cách quản lý tài chính an toàn và ổn định.

  • The bureaucratic procedures of the legal system occasionally resulted in unintended and unfair outcomes for innocent individuals.

    Các thủ tục quan liêu của hệ thống pháp luật đôi khi dẫn đến những hậu quả không mong muốn và không công bằng cho những cá nhân vô tội.