- After a heavy meal, I felt my digestive system bung up and had to avoid any further food until morning.
Sau một bữa ăn thịnh soạn, tôi cảm thấy hệ tiêu hóa của mình bị tắc nghẽn và phải tránh ăn thêm cho đến sáng.
- The traffic congestion on the motorway bunged up the usual commute, making it nearly two hours long.
Tình trạng tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc đã làm chậm thời gian đi lại thông thường, khiến thời gian di chuyển mất gần hai giờ.
- The plumbing in our apartment has been bunged up for a week now, and the landlord promises to fix it as soon as possible.
Hệ thống ống nước trong căn hộ của chúng tôi đã bị tắc nghẽn trong một tuần nay và chủ nhà hứa sẽ sửa chữa sớm nhất có thể.
- The sewers in the city were bunged up after the heavy rain, causing a terrible smell and flooding in the streets.
Hệ thống cống rãnh trong thành phố bị tắc nghẽn sau những trận mưa lớn, gây ra mùi hôi thối và ngập lụt trên đường phố.
- My little one seems to have a bunged up nose, and I can hardly hear myself speak over her constant snuffles.
Con gái nhỏ của tôi có vẻ bị nghẹt mũi, và tôi gần như không thể nghe thấy mình nói gì vì tiếng khịt mũi liên tục của bé.
- The leaders of the rival party have bunged up the parliamentary proceedings by calling for endless debates and filibustering.
Các nhà lãnh đạo của đảng đối thủ đã làm hỏng tiến trình của quốc hội bằng cách kêu gọi các cuộc tranh luận bất tận và cản trở việc thông qua nghị quyết.
- The report was bunged up in bureaucracy, and we had to await its release for years before it could be reviewed.
Báo cáo bị kẹt trong thủ tục hành chính, và chúng tôi phải đợi nhiều năm mới có thể xem xét lại.
- The computer's processor became bunged up after running endless programs, and we had to reboot the system to fix it.
Bộ xử lý của máy tính bị hỏng sau khi chạy liên tục nhiều chương trình và chúng tôi phải khởi động lại hệ thống để sửa.
- My team faced a bunged up schedule last week, which threw us off track and impacted our progress.
Tuần trước, nhóm của tôi phải đối mặt với lịch trình bận rộn, khiến chúng tôi bị chệch hướng và ảnh hưởng đến tiến độ.
- Thesock drawer in my dresser has completely bunged up, and I'm having trouble finding any pairs that match.
Ngăn kéo đựng tất trong tủ quần áo của tôi bị kẹt hoàn toàn và tôi gặp khó khăn trong việc tìm đôi tất nào phù hợp.