Định nghĩa của từ constipated

constipatedadjective

táo bón

/ˈkɒnstɪpeɪtɪd//ˈkɑːnstɪpeɪtɪd/

Nguồn gốc của từ "constipated" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "costipate", có nghĩa là "ép lại với nhau". Người Pháp mượn từ này từ tiếng Latin "constringere", có nghĩa là "kéo lại hoặc ép lại". Bản thân "Constringere" bắt nguồn từ việc đặt tiền tố tiếng Latin "con-" (có nghĩa là "completely" hoặc "together") với gốc "stringere" (có nghĩa là "ép hoặc kéo lại"). Gốc tiếng Latin này khá phổ biến trong thuật ngữ y khoa, vì nó cũng được thấy trong các từ "constrict" (có nghĩa là "thu hẹp hoặc ép lại với nhau"), "constraint" (có nghĩa là "hạn chế hoặc giới hạn") và "constriction" (có nghĩa là "thu hẹp hoặc ép lại với nhau"). Nhìn chung, thuật ngữ "constipated" ban đầu ám chỉ một căn bệnh mà các cơ ruột bị thắt chặt và phân không thể đi ra dễ dàng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng như một thành ngữ y khoa để định nghĩa một tình trạng đường tiêu hóa đặc trưng bởi việc đi tiêu không thường xuyên hoặc khó khăn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) bị táo bón

namespace
Ví dụ:
  • After consuming a lot of junk food and neglecting a proper diet, John became constipated and was struggling to pass any bowel movements for several days.

    Sau khi ăn nhiều đồ ăn vặt và bỏ bê chế độ ăn uống hợp lý, John bị táo bón và phải vật lộn để đi tiêu trong nhiều ngày.

  • Due to the sedentary lifestyle she led and the lack of fiber in her diet, Sarah had been constipated for over a week, causing her discomfort and pain.

    Do lối sống ít vận động và chế độ ăn thiếu chất xơ, Sarah đã bị táo bón trong hơn một tuần, gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn.

  • The medication prescribed by the doctor for his chronic condition had led to constipation, and Mark's bowel movements had become infrequent and difficult to pass.

    Thuốc do bác sĩ kê đơn để điều trị tình trạng bệnh mãn tính của Mark đã dẫn đến tình trạng táo bón, và việc đi tiêu của Mark trở nên ít thường xuyên và khó khăn.

  • Following his long-haul flight, Richard complained of being constipated, and his travel agent recommended that he increase his water intake to alleviate the issue.

    Sau chuyến bay đường dài, Richard phàn nàn rằng mình bị táo bón và đại lý du lịch khuyên anh nên uống nhiều nước hơn để giảm bớt vấn đề này.

  • The dehydration brought about by the hot weather had caused Emily to suffer from constipation, leading her to pursue alternative methods such as herbal teas and laxatives to ease her discomfort.

    Tình trạng mất nước do thời tiết nóng bức khiến Emily bị táo bón, buộc cô phải tìm đến các phương pháp thay thế như trà thảo mộc và thuốc nhuận tràng để làm dịu cơn khó chịu.

  • During his stay at the hospital, the patient had become constipated due to the absence of food and the use of pain medications, causing him discomfort and distress.

    Trong thời gian nằm viện, bệnh nhân bị táo bón do thiếu thức ăn và sử dụng thuốc giảm đau, khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu và đau khổ.

  • Following a major surgery, Claire experienced constipation as a result of the anesthesia, leading her to take necessary measures to promote a regular bowel movement.

    Sau một cuộc phẫu thuật lớn, Claire bị táo bón do tác dụng của thuốc gây mê, khiến cô phải thực hiện các biện pháp cần thiết để thúc đẩy nhu động ruột đều đặn.

  • After eating a burger loaded with fat, Tom woke up the next day constipated, making his morning routine significantly more challenging than usual.

    Sau khi ăn một chiếc bánh mì kẹp thịt đầy chất béo, Tom thức dậy vào ngày hôm sau trong tình trạng táo bón, khiến cho thói quen buổi sáng của anh trở nên khó khăn hơn bình thường rất nhiều.

  • Due to the prolonged use of opioids for pain management, Alice had developed a chronic state of constipation, requiring specialized treatment to restore her normal bowel function.

    Do sử dụng thuốc phiện trong thời gian dài để kiểm soát cơn đau, Alice đã bị táo bón mãn tính, cần phải điều trị chuyên khoa để phục hồi chức năng ruột bình thường.

  • During his battle with cancer, David faced numerous complications, including severe constipation, which required frequent medical intervention to manage his symptoms.

    Trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư, David đã phải đối mặt với nhiều biến chứng, bao gồm chứng táo bón nghiêm trọng, đòi hỏi phải can thiệp y tế thường xuyên để kiểm soát các triệu chứng.