Định nghĩa của từ bull session

bull sessionnoun

phiên giao dịch tăng giá

/ˈbʊl seʃn//ˈbʊl seʃn/

Nguồn gốc của cụm từ "bull session" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong thế giới bóng chày chuyên nghiệp. Vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900, các cầu thủ sẽ tụ tập tại bullpen của đội, nằm phía sau đĩa nhà, giữa các hiệp đấu. Trong thời gian nghỉ này, họ sẽ tham gia vào các cuộc trò chuyện và trò đùa thông thường, được gọi là "bull sessions." Thuật ngữ "bull" ban đầu là một thuật ngữ lóng để chỉ sự hù dọa hoặc lừa dối, và thường được những người đánh bạc sử dụng để hù dọa để giành chiến thắng. Nghĩa của từ bull này có thể được áp dụng cho những cuộc trò chuyện này vì chúng thường liên quan đến việc người chơi khoe khoang, phóng đại hoặc đưa ra tuyên bố về khả năng hoặc thành tích của họ. Theo thời gian, thuật ngữ "bull session" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ cuộc tụ tập tự phát và thoải mái nào của những người đang tham gia vào các cuộc thảo luận hoặc tranh luận không chính thức, không có cấu trúc. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một phần của tiếng Anh chính thống và được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh, từ các cuộc thảo luận học thuật đến các cuộc tụ họp xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The group of friends spent the evening engaged in a lively bull session, sharing ideas and discussing a wide range of topics.

    Nhóm bạn đã dành buổi tối để tham gia vào một buổi trò chuyện sôi nổi, chia sẻ ý tưởng và thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau.

  • During the brainstorming session, the team members participated in a spirited bull session, generating a list of creative ideas for the marketing campaign.

    Trong buổi động não, các thành viên trong nhóm đã tham gia vào một buổi thảo luận sôi nổi, đưa ra danh sách các ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch tiếp thị.

  • In the conference room, the executives participated in a heated bull session, debating the pros and cons of different strategic plans.

    Trong phòng hội nghị, các giám đốc điều hành đã tham gia vào một phiên thảo luận sôi nổi, tranh luận về ưu và nhược điểm của các kế hoạch chiến lược khác nhau.

  • After dinner, the family gathered for a bull session, reminiscing about old times and catching up on each other's lives.

    Sau bữa tối, cả gia đình tụ tập để trò chuyện, ôn lại chuyện xưa và chia sẻ thông tin về cuộc sống của nhau.

  • The colleagues enjoyed a dynamic bull session over lunch, brainstorming solutions to a complex problem.

    Các đồng nghiệp đã có một buổi thảo luận sôi nổi trong giờ ăn trưa, cùng nhau tìm ra giải pháp cho một vấn đề phức tạp.

  • In the chatroom, the participants engaged in a divergent bull session, debating the implications of emerging technologies.

    Trong phòng chat, những người tham gia đã tham gia vào một phiên thảo luận sôi nổi, tranh luận về những tác động của các công nghệ mới nổi.

  • At the student union, the group participated in a lively bull session, sharing their thoughts and perspectives on social issues.

    Tại hội sinh viên, nhóm đã tham gia vào một buổi thảo luận sôi nổi, chia sẻ suy nghĩ và quan điểm của mình về các vấn đề xã hội.

  • During the writers' retreat, the authors participated in a creative bull session, collaborating on a group project.

    Trong buổi tĩnh tâm của các nhà văn, các tác giả đã tham gia vào một buổi thảo luận sáng tạo, cùng nhau thực hiện một dự án nhóm.

  • The sales team sat in a bull session, devising a winning sales strategy for the upcoming quarter.

    Đội ngũ bán hàng họp bàn để đưa ra chiến lược bán hàng hiệu quả cho quý tiếp theo.

  • In the company's boardroom, the executives convened for a strategic bull session, discussing major decisions and forecasts for the future.

    Trong phòng họp của công ty, các giám đốc điều hành đã họp bàn chiến lược, thảo luận về các quyết định quan trọng và dự báo cho tương lai.