Định nghĩa của từ new build

new buildnoun

xây dựng mới

/ˈnjuː bɪld//ˈnuː bɪld/

Thuật ngữ "new build" có nguồn gốc từ ngành bất động sản và xây dựng để mô tả quá trình xây dựng một bất động sản nhà ở hoặc thương mại hoàn toàn mới từ đầu. Nó trái ngược với thuật ngữ "refurbishment" hoặc "cải tạo", ám chỉ việc cập nhật, hiện đại hóa hoặc khôi phục một công trình hiện có. Nói tóm lại, một công trình xây dựng mới là một công trình hoàn toàn mới được xây dựng trên một địa điểm trước đây chưa được phát triển hoặc trên một địa điểm mà một tòa nhà cũ đã bị phá dỡ. Thuật ngữ "new build" được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh, Úc và New Zealand. Ở Hoa Kỳ, đôi khi nó được gọi là "xây dựng theo yêu cầu" hoặc "nhà theo tiêu chuẩn" (khi được xây dựng để bán như một khoản đầu tư đầu cơ).

namespace
Ví dụ:
  • The neighborhood is filled with new build houses, all constructed within the past year.

    Khu phố này có rất nhiều nhà mới xây, tất cả đều được xây dựng trong năm qua.

  • I recently moved into a brand new build apartment, and I love the modern amenities it offers.

    Tôi vừa mới chuyển đến một căn hộ mới xây và tôi rất thích những tiện nghi hiện đại mà nó mang lại.

  • The government has pledged to invest in new build schools, recognizing the need for more educational facilities in the area.

    Chính phủ đã cam kết đầu tư xây dựng trường học mới, nhận thấy nhu cầu về nhiều cơ sở giáo dục hơn trong khu vực.

  • The new build shopping center is set to open in a few months' time, promising to bring a variety of stores and restaurants to the area.

    Trung tâm mua sắm mới dự kiến ​​sẽ mở cửa trong vài tháng tới, hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cửa hàng và nhà hàng cho khu vực này.

  • The new build hospital is one of the most advanced medical facilities in the country, equipped with state-of-the-art technology.

    Bệnh viện mới xây dựng là một trong những cơ sở y tế tiên tiến nhất cả nước, được trang bị công nghệ hiện đại.

  • The construction of the new build housing estate is currently underway, with the first homes scheduled for completion next year.

    Việc xây dựng khu nhà ở mới hiện đang được tiến hành và những ngôi nhà đầu tiên dự kiến ​​sẽ hoàn thành vào năm tới.

  • The new build sports complex will feature multiple indoor and outdoor courts, making it a hub for sports enthusiasts in the area.

    Khu liên hợp thể thao mới xây sẽ có nhiều sân trong nhà và ngoài trời, trở thành trung tâm cho những người đam mê thể thao trong khu vực.

  • The new build office block is designed to be environmentally sustainable, with features such as solar panels and green roofs.

    Tòa nhà văn phòng mới được thiết kế theo hướng bền vững với môi trường, với các tính năng như tấm pin mặt trời và mái nhà xanh.

  • The new build community center will provide a space for local events and activities, bringing people together and promoting community spirit.

    Trung tâm cộng đồng mới xây dựng sẽ cung cấp không gian cho các sự kiện và hoạt động địa phương, giúp mọi người xích lại gần nhau hơn và thúc đẩy tinh thần cộng đồng.

  • The new build transport hub will simplify connections between different modes of transportation, making it easier for commuters to get around the area.

    Trung tâm giao thông mới được xây dựng sẽ đơn giản hóa kết nối giữa các phương thức giao thông khác nhau, giúp người đi làm dễ dàng di chuyển trong khu vực hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches