Định nghĩa của từ build into

build intophrasal verb

xây dựng thành

////

Cụm từ "build into" là sự kết hợp của hai từ "build" và "into", xuất hiện vào giữa thế kỷ XIX. Từ "build" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "byldan", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "bauldōn", có nghĩa là "nâng, tạo hoặc xây dựng". Việc sử dụng "build" để chỉ hành động xây dựng hoặc tạo ra thứ gì đó đã tồn tại trong hơn một nghìn năm. Mặt khác, từ "into" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "intọn" hoặc "intōn", có nghĩa là "vào". Đây là một từ tương đối đơn giản, vì nó đã trải qua ít sự biến đổi trong nhiều thế kỷ, vẫn giữ nguyên định nghĩa của nó là giới từ chỉ chuyển động hoặc vị trí vào một thứ gì đó hoặc một nơi nào đó. Sự kết hợp của hai từ này, "build into," đề cập đến hành động kết hợp hoặc tích hợp một thứ gì đó vào một cấu trúc hoặc kế hoạch hiện có. Nó ngụ ý cảm giác thêm một cái gì đó mới hoặc có giá trị vào một thực thể hiện có, do đó củng cố hoặc nâng cao nó. Cụm từ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng rộng rãi ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ xây dựng và kỹ thuật đến phát triển phần mềm và quản lý dự án. Tóm lại, nguồn gốc của "build into" xuất phát từ sự kết hợp của "build" và "into", cả hai đều bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, mỗi từ đều có lịch sử sử dụng phong phú góp phần vào sự phát triển của tiếng Anh hiện đại.

namespace

to make something a permanent part of a larger structure

làm cho một cái gì đó trở thành một phần cố định của một cấu trúc lớn hơn

Ví dụ:
  • We're having new wardrobes built in.

    Chúng tôi đang xây tủ quần áo mới.

  • Manufacturers are building new security features into their products.

    Các nhà sản xuất đang tích hợp các tính năng bảo mật mới vào sản phẩm của mình.

  • The pipes were built into the concrete.

    Các ống được xây dựng trong bê tông.

to make something a permanent part of a system, plan, etc.

biến một cái gì đó thành một phần cố định của hệ thống, kế hoạch, v.v.

Ví dụ:
  • A certain amount of flexibility is built into the system.

    Hệ thống này có mức độ linh hoạt nhất định.

  • Find ways to build exercise into your daily routine.

    Tìm cách đưa việc tập thể dục vào thói quen hàng ngày của bạn.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches