to make something a permanent part of a larger structure
làm cho một cái gì đó trở thành một phần cố định của một cấu trúc lớn hơn
- We're having new wardrobes built in.
Chúng tôi đang xây tủ quần áo mới.
- Manufacturers are building new security features into their products.
Các nhà sản xuất đang tích hợp các tính năng bảo mật mới vào sản phẩm của mình.
- The pipes were built into the concrete.
Các ống được xây dựng trong bê tông.
to make something a permanent part of a system, plan, etc.
biến một cái gì đó thành một phần cố định của hệ thống, kế hoạch, v.v.
- A certain amount of flexibility is built into the system.
Hệ thống này có mức độ linh hoạt nhất định.
- Find ways to build exercise into your daily routine.
Tìm cách đưa việc tập thể dục vào thói quen hàng ngày của bạn.
Từ, cụm từ liên quan