Định nghĩa của từ drum major

drum majornoun

người chỉ huy đội trống

/ˈdrʌm meɪdʒə(r)//ˈdrʌm meɪdʒər/

Thuật ngữ "drum major" bắt nguồn từ các ban nhạc kèn túi truyền thống của quân đội Scotland, nơi mà vai trò ban đầu do một tay trống kỳ cựu đảm nhiệm, người sẽ dẫn dắt ban nhạc ra chiến trường. Người chỉ huy trống chịu trách nhiệm điều chỉnh nhịp độ và sự đồng bộ của trống, đảm bảo rằng ban nhạc di chuyển đồng bộ với các nhạc cụ khác. Khi các ban nhạc kèn túi phát triển theo thời gian, vai trò của người chỉ huy trống mở rộng để bao gồm nhiều nhiệm vụ nghi lễ hơn, chẳng hạn như chỉ huy diễu hành và đại diện cho ban nhạc trong các sự kiện chính thức. Người chỉ huy trống cũng trở thành một nhân vật tượng trưng, ​​đóng vai trò là nguồn cảm hứng cho các thành viên ban nhạc và thể hiện tinh thần lãnh đạo và tự hào. Trong bối cảnh các ban nhạc diễu hành ở Hoa Kỳ, thuật ngữ người chỉ huy trống ám chỉ cụ thể đến nghệ sĩ độc tấu chỉ huy ban nhạc diễu hành trong các buổi biểu diễn và cuộc thi. Vai trò này bao gồm chỉ đạo các chuyển động và đội hình của ban nhạc, cũng như thực hiện các động tác xoay và ném phức tạp bằng nhạc cụ chính của người chỉ huy trống, cây chùy. Sự phổ biến của vị trí chỉ huy trống trong các ban nhạc diễu hành của Mỹ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi sự phô trương và cảnh tượng của các ban nhạc đại học và trung học bắt đầu thu hút sự chú ý của khán giả và giới truyền thông. Ngày nay, chỉ huy trống tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong văn hóa ban nhạc diễu hành, thể hiện tinh thần đồng chí, kỷ luật và sự xuất sắc trong âm nhạc vốn định hình nên thể chế này.

namespace
Ví dụ:
  • The high school marching band has selected Emily as the new drum major for the upcoming season.

    Đội nhạc diễu hành của trường trung học đã chọn Emily làm đội trưởng đội trống mới cho mùa giải sắp tới.

  • Cameron, a senior in the band, served as drum major for the past two years and advised the new leaders on their duties.

    Cameron, một thành viên kỳ cựu trong ban nhạc, đã đảm nhiệm vai trò chỉ huy trống trong hai năm qua và tư vấn cho các trưởng nhóm mới về nhiệm vụ của họ.

  • During the annual homecoming parade, the drum major led the band down Main Street, pumping up the crowd with energetic gestures and commands.

    Trong cuộc diễu hành chào đón năm mới thường niên, người chỉ huy đội trống đã dẫn đầu ban nhạc xuống phố Main, khuấy động đám đông bằng những cử chỉ và mệnh lệnh đầy năng lượng.

  • The drum major played a pivotal role in preparing the band for their upcoming performance at the state championships, ensuring they had the necessary skills and discipline.

    Người chỉ huy trống đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho ban nhạc biểu diễn sắp tới tại giải vô địch cấp tiểu bang, đảm bảo họ có đủ các kỹ năng và kỷ luật cần thiết.

  • As drum major, Emily was responsible for leading sectionals, rehearsals, and pep rallies, keeping the band focused and motivated.

    Với tư cách là đội trưởng đội trống, Emily chịu trách nhiệm chỉ huy các buổi tập, buổi diễn tập và các buổi cổ vũ, giúp ban nhạc tập trung và có động lực.

  • The band director worked closely with the drum major to train potential leaders and select the best candidate to take on the role of showcasing the band's talents.

    Chỉ huy ban nhạc đã làm việc chặt chẽ với trưởng nhóm trống để đào tạo những người lãnh đạo tiềm năng và lựa chọn ứng viên tốt nhất để đảm nhận vai trò thể hiện tài năng của ban nhạc.

  • In addition to conducting,ध因 the drum major also carried out other responsibilities, such as assisting with uniform distribution and organizing equipment for performances.

    Ngoài việc chỉ huy, người chỉ huy trống còn đảm nhiệm những trách nhiệm khác, chẳng hạn như hỗ trợ phân phối đồng phục và sắp xếp thiết bị biểu diễn.

  • The drum major played a crucial part in executing the band's routine, from stepping out in front of the band to mouthing each precise note.

    Người chơi trống chính đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện tiết mục của ban nhạc, từ việc bước ra trước ban nhạc cho đến việc hát chính xác từng nốt nhạc.

  • The drum major was chosen based on their leadership skills, experience playing the instrument, and ability to work well with others, influencing the band's commitment and professionalism.

    Người chơi trống chính được chọn dựa trên kỹ năng lãnh đạo, kinh nghiệm chơi nhạc cụ và khả năng làm việc tốt với người khác, ảnh hưởng đến sự tận tâm và tính chuyên nghiệp của ban nhạc.

  • After the performance, the drum major led the band off the field with pride, feeling honored and grateful to have been part of such an exceptional musical group.

    Sau buổi biểu diễn, người chỉ huy trống đã dẫn ban nhạc rời sân với niềm tự hào, cảm thấy vinh dự và biết ơn khi được là một phần của một nhóm nhạc đặc biệt như vậy.

Từ, cụm từ liên quan