danh từ
bàn chải
to brush against somebody: đi chạm nhẹ phải ai
sự chải
to give one's clothes a good brush: chải quần áo sạch sẽ
bút lông (vẽ)
the brush: nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
ngoại động từ
chải, quét
to brush against somebody: đi chạm nhẹ phải ai
vẽ lên (giấy, lụa...)
to give one's clothes a good brush: chải quần áo sạch sẽ
chạm qua, lướt qua (vật gì)
the brush: nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ