Định nghĩa của từ brush down

brush downphrasal verb

chải xuống

////

Nguồn gốc của cụm từ "brush down" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nó thường được sử dụng trong cưỡi ngựa và chải lông. Trong ngữ cảnh này, "brush down" có nghĩa là sử dụng bàn chải để loại bỏ bụi bẩn, đất cát và mảnh vụn khỏi bộ lông của ngựa, giúp ngựa trông gọn gàng và ngăn nắp. Động từ "brush" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bræscan", có nghĩa là quét hoặc làm sạch bằng bàn chải. Cụm từ "down" trong ngữ cảnh này có nghĩa là làm cho thứ gì đó trông mịn màng hoặc bằng phẳng, đạt được bằng cách chải sạch mọi nút thắt hoặc rối trên bộ lông của ngựa. Ngày nay, cụm từ "brush down" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như chải lông cho thú cưng, giặt quần áo và chuẩn bị bề mặt để sơn hoặc các công việc khác, trong đó có nghĩa là làm mịn, loại bỏ mảnh vụn hoặc làm cho thứ gì đó không có vật liệu không mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The cleaning crew brushed down the entire office space to prepare it for the client's visit.

    Đội vệ sinh đã lau dọn toàn bộ không gian văn phòng để chuẩn bị đón khách hàng.

  • After a long day at the beach, I brushed down my sandy skin with a soft towel.

    Sau một ngày dài ở bãi biển, tôi dùng một chiếc khăn mềm để chải sạch làn da đầy cát của mình.

  • The carpenter brushed down the planks with a wire brush to remove any debris before applying the finish.

    Người thợ mộc chải ván gỗ bằng bàn chải sắt để loại bỏ mọi mảnh vụn trước khi hoàn thiện.

  • The artist brushed down their paintbrushes between colors to maintain the integrity of the palette.

    Nghệ sĩ dùng cọ vẽ giữa các màu để duy trì tính toàn vẹn của bảng màu.

  • The horse groomer brushed down the horse's coat to make it smooth and shiny for the show ring.

    Người chải lông ngựa đã chải lông cho ngựa để làm cho lông ngựa mượt mà và sáng bóng trước khi trình diễn.

  • The chef brushed down the grill before cooking to ensure that there were no remnants of the previous meal on it.

    Đầu bếp lau sạch vỉ nướng trước khi nấu để đảm bảo không còn thức ăn nào còn sót lại trên đó.

  • The maid brushed down the window sills to remove any dust and cobwebs.

    Người hầu gái quét sạch bệ cửa sổ để loại bỏ bụi và mạng nhện.

  • The teacher brushed down her whiteboard with an eraser after writing out each lesson.

    Giáo viên dùng cục tẩy lau sạch bảng sau khi viết xong mỗi bài học.

  • The plumber brushed down the threads of the pipe fittings to ensure a proper seal.

    Người thợ sửa ống nước chải sạch các sợi ren của phụ kiện ống để đảm bảo độ kín thích hợp.

  • The warehouse worker brushed down the pallets before stacking them in the storage area.

    Nhân viên kho hàng chải sạch các pallet trước khi xếp chúng vào khu vực lưu trữ.