Định nghĩa của từ brush aside

brush asidephrasal verb

gạt sang một bên

////

Cụm từ "brush aside" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 17. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ việc sử dụng một chiếc chổi theo nghĩa đen để di chuyển hoặc dọn sạch một thứ gì đó. Trong thời gian này, mọi người sẽ sử dụng một chiếc chổi nhỏ hoặc chổi quét để quét sạch bụi bẩn, mảnh vụn và rác khỏi mặt đất hoặc sàn nhà. Hành động này trở thành ẩn dụ cho việc từ chối hoặc bác bỏ một thứ gì đó có tầm quan trọng hoặc mối quan tâm nhỏ. Lần đầu tiên sử dụng "brush aside" trong văn học Anh xuất hiện trong một văn bản năm 1636 do nhà viết kịch và nhà thơ nổi tiếng người Anh Ben Jonson biên tập. Văn bản được viết theo cách này: "Hãy gạt bỏ tất cả sang một bên và chơi trò chơi của chúng ta". Kể từ đó, cụm từ "brush aside" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Ý. Nó tiếp tục được sử dụng để biểu thị một hành động coi thường hoặc thờ ơ đối với một thứ gì đó được coi là tầm thường hoặc không quan trọng.

namespace
Ví dụ:
  • The politician brushed aside concerns about the environmental impact of the proposed development, insisting that the economy would benefit more.

    Chính trị gia này đã gạt bỏ những lo ngại về tác động môi trường của dự án phát triển được đề xuất, khẳng định rằng nền kinh tế sẽ được hưởng lợi nhiều hơn.

  • The coach brushed aside accusations of favoritism, stating that the decision to play his son in the final match was based solely on merit.

    Huấn luyện viên đã bác bỏ những cáo buộc thiên vị, tuyên bố rằng quyết định cho con trai ông chơi trong trận đấu cuối cùng hoàn toàn dựa trên năng lực.

  • The doctor brushed aside the patient's suspicious remarks, reassuring her that the test results were perfectly normal.

    Bác sĩ bỏ qua những lời nghi ngờ của bệnh nhân và trấn an cô rằng kết quả xét nghiệm hoàn toàn bình thường.

  • The businessman brushed aside the investor's request for a refund, claiming that the company's policy did not permit refunds in such situations.

    Doanh nhân này đã bác bỏ yêu cầu hoàn tiền của nhà đầu tư, với lý do chính sách của công ty không cho phép hoàn tiền trong những tình huống như vậy.

  • The teacher brushed aside the student's excuses, reminding her that homework was required for every lesson.

    Giáo viên gạt đi lời bào chữa của học sinh và nhắc nhở rằng bài học nào cũng phải có bài tập về nhà.

  • The manager brushed aside the employee's complaints about poor working conditions, dismissing them as mere gripes.

    Người quản lý đã bỏ qua những lời phàn nàn của nhân viên về điều kiện làm việc kém, coi đó chỉ là những lời phàn nàn đơn thuần.

  • The lawyer brushed aside the client's doubts about the case, asserting that there was sufficient evidence to win the trial.

    Luật sư đã gạt bỏ những nghi ngờ của thân chủ về vụ án, khẳng định rằng có đủ bằng chứng để thắng kiện.

  • The archaeologist brushed aside the skeptics who questioned the authenticity of the ancient artifact, presenting compelling evidence to support its authenticity.

    Nhà khảo cổ học đã bác bỏ những lời hoài nghi về tính xác thực của hiện vật cổ đại này, đưa ra bằng chứng thuyết phục để chứng minh tính xác thực của nó.

  • The chef brushed aside the critic's harsh review, insisting that he was proud of his creation and would not compromise on quality.

    Người đầu bếp đã bỏ qua lời phê bình gay gắt của nhà phê bình, khẳng định rằng ông tự hào về sáng tạo của mình và sẽ không thỏa hiệp về chất lượng.

  • The director brushed aside the actor's requests for more lines, stressing that the script had already been finalized.

    Đạo diễn đã bác bỏ yêu cầu thêm lời thoại của diễn viên và nhấn mạnh rằng kịch bản đã được hoàn thiện.