Định nghĩa của từ basting brush

basting brushnoun

chổi quét

/ˈbeɪstɪŋ brʌʃ//ˈbeɪstɪŋ brʌʃ/

Thuật ngữ "basting brush" dùng để chỉ dụng cụ nhà bếp dùng để phết chất tạo hương vị dạng lỏng, chẳng hạn như bơ, dầu hoặc nước sốt, lên thực phẩm trong quá trình nấu. Bản thân từ "basting" bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ, "bastyn", có nghĩa là "baste". Baste là một kỹ thuật nấu ăn liên quan đến việc phết chất lỏng có hương vị lên thịt, gia cầm hoặc các món ăn khác trong khi chúng đang được rang, nướng hoặc hun khói để giữ cho chúng ẩm và tăng thêm hương vị. Cọ phết, được phát minh vào giữa thế kỷ 20, đã thay thế các phương pháp phết truyền thống, chẳng hạn như sử dụng thìa hoặc ống tiêm (ban đầu liên quan đến việc rạch ngực động vật để lấy dịch của nó). Cọ phết hiện đại thường được làm bằng vật liệu tổng hợp, chẳng hạn như silicon, nylon hoặc dây, có tay cầm thoải mái và lông được thiết kế để phủ đều chất lỏng phết lên thực phẩm. Tóm lại, từ "basting brush" có nguồn gốc từ tiếng Pháp có nghĩa là "basting" và dùng để chỉ một dụng cụ nhà bếp hữu ích giúp đơn giản hóa quá trình giữ cho thực phẩm ẩm và ngon trong quá trình nấu nướng.

namespace
Ví dụ:
  • While baking a turkey, the cook used a basting brush to evenly coat the bird with melted butter every 30 minutes to keep it moist.

    Khi nướng gà tây, đầu bếp dùng cọ phết bơ tan chảy lên gà đều sau mỗi 30 phút để giữ cho gà luôn ẩm.

  • To give the roast beef a rich caramelized crust, the chef basted it frequently with red wine and olive oil during the cooking process.

    Để tạo cho món thịt bò nướng lớp vỏ vàng nâu hấp dẫn, đầu bếp thường xuyên rưới rượu vang đỏ và dầu ô liu lên trên trong quá trình nấu.

  • When making a batch of glazed ham, the chef used a basting brush to repeatedly apply the sticky mixture to the meat as it cooked.

    Khi làm một mẻ giăm bông phủ sốt, đầu bếp dùng cọ phết hỗn hợp dính lên thịt nhiều lần trong khi nấu.

  • To ensure the pork chops remained juicy and flavorful, the home cook basted them with a mixture of apple cider vinegar, honey, and minced garlic throughout the cooking process.

    Để đảm bảo miếng sườn heo vẫn giữ được độ ngọt và hương vị, người đầu bếp tại nhà đã rưới hỗn hợp giấm táo, mật ong và tỏi băm lên trong suốt quá trình nấu.

  • To add a final burst of flavor and color to the roasted vegetables, the chef used a basting brush to coat them with a reduced balsamic vinegar glaze.

    Để tăng thêm hương vị và màu sắc cho món rau nướng, đầu bếp đã dùng cọ phết một lớp giấm balsamic loãng lên trên.

  • During the last 15 minutes of baking, the baker used a basting brush to apply a beaten egg wash to the pastry dough, giving it a shiny golden glow.

    Trong 15 phút cuối của quá trình nướng, người thợ làm bánh dùng cọ phết trứng đánh tan lên khối bột bánh, tạo cho khối bột có màu vàng óng ả.

  • The grill master basted the steaks with a flavorful marinade made of soy sauce, ginger, and garlic to lock in the moisture and enhance the char-grilled flavor.

    Người thợ nướng rưới nước sốt ướp đậm đà làm từ nước tương, gừng và tỏi lên miếng bít tết để giữ độ ẩm và tăng thêm hương vị nướng.

  • To achieve a tender and juicy chicken dish, the chef basted the poultry frequently with a mixture of garlic, rosemary, and melted butter.

    Để có được món gà mềm và ngon ngọt, đầu bếp thường xuyên rưới hỗn hợp tỏi, hương thảo và bơ đun chảy lên gia cầm.

  • For a crispy and evenly browning fried chicken, the home cook used a basting brush to apply melted shortening to the coating every few minutes during frying.

    Để có món gà rán giòn và có màu nâu đều, người nấu ăn tại nhà thường dùng cọ phết mỡ lợn đã đun chảy lên lớp phủ sau mỗi vài phút trong khi chiên.

  • To give the cake a delectable and glossy finish, the pastry chef used a basting brush to paint the top of the cake with apricot jam before adding the icing.

    Để tạo cho chiếc bánh có độ bóng và ngon miệng, thợ làm bánh đã dùng cọ phết mứt mơ lên ​​mặt bánh trước khi phủ kem.