Định nghĩa của từ nail brush

nail brushnoun

bàn chải móng tay

/ˈneɪl brʌʃ//ˈneɪl brʌʃ/

Từ "nail brush" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai khái niệm: "nail" và "brush". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Trước đây, mọi người thường dùng giẻ lau hoặc ngón tay để làm sạch móng tay, đây là một công việc tốn thời gian và thường không hiệu quả. Do đó, các công cụ mới như dũa móng tay và dụng cụ vệ sinh móng tay đã ra đời để giúp quá trình này trở nên thuận tiện hơn. Một trong những công cụ này là bàn chải móng tay, được phát minh để làm sạch và chà sạch móng tay và vùng da xung quanh tốt hơn. Bàn chải móng tay thường được làm từ lông cứng, thường làm từ lông lợn rừng, gắn trên một cán gỗ nhỏ, được gọi là "đầu". Theo thời gian, bàn chải móng tay đã trở thành một vật dụng gia đình phổ biến, xuất hiện ở các lối đi trong hiệu thuốc và bộ dụng cụ vệ sinh và chải chuốt. Những chiếc bàn chải này không chỉ để làm sạch móng tay mà còn được sử dụng để làm sạch các vùng khó tiếp cận khác trên cơ thể, chẳng hạn như bàn chân và rãnh trên răng. Ngày nay, bàn chải móng tay có nhiều hình dạng, kích thước và chất liệu khác nhau để đáp ứng các sở thích và nhu cầu khác nhau. Chúng vẫn là một công cụ vệ sinh quan trọng, cần thiết để duy trì sức khỏe móng tay và da.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to clean your nail brushes regularly after each use to prevent bacteria growth.

    Nhớ vệ sinh cọ sơn móng tay thường xuyên sau mỗi lần sử dụng để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.

  • I always keep a nail brush in my bathroom to gently scrub away dirt and grime around my nail beds.

    Tôi luôn để một chiếc bàn chải móng tay trong phòng tắm để nhẹ nhàng chà sạch bụi bẩn và cặn bẩn xung quanh móng tay.

  • The nail brush is an essential tool for maintaining hygiene in your nail care routine, especially if you like to wear acrylic or artificial nails.

    Cọ sơn móng tay là dụng cụ thiết yếu giúp duy trì vệ sinh khi chăm sóc móng, đặc biệt là khi bạn thích đeo móng acrylic hoặc móng giả.

  • Before applying nail polish, use a nail brush to remove any oil and sweat residue from your nails.

    Trước khi sơn móng tay, hãy dùng cọ sơn móng tay để loại bỏ hết dầu và mồ hôi còn sót lại trên móng tay.

  • I prefer to use a nail brush infused with tea tree oil for an extra antibacterial boost.

    Tôi thích dùng cọ sơn móng tay có thấm tinh dầu cây trà để tăng thêm tác dụng kháng khuẩn.

  • Don't forget to replace your nail brush every three months or earlier if you notice any wear and tear.

    Đừng quên thay bàn chải móng tay ba tháng một lần hoặc sớm hơn nếu bạn thấy có bất kỳ dấu hiệu mòn hoặc rách nào.

  • Instead of using your toothbrush as a substitute for nail cleaning, invest in a nail brush designed explicitly for this purpose.

    Thay vì dùng bàn chải đánh răng thay cho việc vệ sinh móng tay, hãy đầu tư vào một chiếc bàn chải móng tay được thiết kế riêng cho mục đích này.

  • Gently massage your cuticles using the bristles of the nail brush to promote healthy nail growth.

    Nhẹ nhàng massage lớp biểu bì bằng lông bàn chải móng để thúc đẩy móng phát triển khỏe mạnh.

  • A nail brush is an excellent addition to your pedicure kit, perfect for removing dirt and dead skin from between your toes.

    Bàn chải móng tay là một vật dụng tuyệt vời bổ sung vào bộ dụng cụ chăm sóc móng chân của bạn, giúp loại bỏ bụi bẩn và da chết giữa các ngón chân.

  • When adding a nail brush to your shopping cart, consider pairing it with a pedicure bowl for the ultimate foot spa experience.

    Khi thêm bàn chải móng tay vào giỏ hàng, hãy cân nhắc kết hợp nó với một bát ngâm chân để có trải nghiệm spa chân tuyệt vời nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches