Định nghĩa của từ brush off

brush offphrasal verb

gạt bỏ

////

Cụm từ "brush off" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, ban đầu là một thuật ngữ hàng hải. Nó ám chỉ động tác quét sạch nước hoặc bọt khỏi boong tàu bằng một chiếc chổi cứng, lớn. Hành động này là cần thiết để ngăn chặn sự tích tụ của vật liệu không mong muốn gây hư hỏng hoặc trơn trượt dưới chân. Khi việc sử dụng cụm từ này mở rộng ra ngoài bối cảnh hàng hải, "brush off" bắt đầu biểu thị một cử chỉ hoặc thái độ coi thường, đặc trưng bởi sự từ chối hoặc phủ nhận nhanh chóng và gần như hời hợt. Ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi nó được đưa vào cách sử dụng thông thường như một thành ngữ để truyền đạt ý tưởng coi thường một người hoặc một tình huống một cách không chân thành hoặc hời hợt.

namespace
Ví dụ:
  • The director brushed off the critic's complaints about the movie's pacing, insisting that it was intended to be a slow burn.

    Đạo diễn đã bỏ qua những lời phàn nàn của nhà phê bình về nhịp độ của bộ phim, khẳng định rằng bộ phim có cốt truyện chậm rãi.

  • The salesperson tried to brush off the customer's concerns about the product's quality, mouthing empty promises of a money-back guarantee.

    Nhân viên bán hàng cố gắng gạt bỏ mối lo ngại của khách hàng về chất lượng sản phẩm bằng những lời hứa suông về việc hoàn lại tiền.

  • When the team leader suggested that they needed to reassess their strategy, the boss brushed him off, dismissing the idea as a waste of time.

    Khi người trưởng nhóm đề xuất rằng họ cần đánh giá lại chiến lược của mình, ông chủ đã gạt phắt đi, coi ý tưởng đó là lãng phí thời gian.

  • Despite the winds picking up, the surfer brushed off warnings to come in, determined to catch a few more waves.

    Mặc dù gió thổi mạnh hơn, người lướt sóng vẫn phớt lờ lời cảnh báo hãy vào bờ, quyết tâm bắt thêm vài con sóng nữa.

  • The athlete brushed off questions about her recent form, insisting that she was in the best shape of her life.

    Nữ vận động viên này đã gạt đi những câu hỏi về phong độ gần đây của cô, khẳng định rằng cô đang có phong độ tốt nhất trong cuộc đời.

  • The manager brushed off the employee's plea for help, telling her to figure it out on her own.

    Người quản lý phớt lờ lời cầu xin giúp đỡ của nhân viên và bảo cô ấy tự tìm hiểu.

  • The lawyer brushed off the client's demand for an explanation, assuring her that everything was under control.

    Luật sư bác bỏ yêu cầu giải thích của thân chủ và đảm bảo với cô rằng mọi thứ vẫn trong tầm kiểm soát.

  • The politician brushed off accusations of corruption, declaring that she was innocent of all charges.

    Chính trị gia này đã bác bỏ cáo buộc tham nhũng, tuyên bố rằng bà vô tội trong mọi cáo buộc.

  • The athlete brushed off his coach's suggestion that he take a break, assuring her that he needed to keep pushing himself.

    Vận động viên này đã gạt phăng lời khuyên nên nghỉ ngơi của huấn luyện viên và khẳng định rằng anh cần phải tiếp tục nỗ lực.

  • The artist brushed off criticism of her work, declaring that she knew what she was doing and that everyone else was just too narrow-minded.

    Nghệ sĩ này đã bác bỏ những lời chỉ trích về tác phẩm của mình, tuyên bố rằng bà biết mình đang làm gì và mọi người khác đều quá hẹp hòi.