Định nghĩa của từ dismissively

dismissivelyadverb

khinh thường

/dɪsˈmɪsɪvli//dɪsˈmɪsɪvli/

Từ "dismissively" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Tính từ "dismissive" bắt nguồn từ tiếng Latin "dismissus", có nghĩa là "quay lưng" hoặc "từ chối". Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1300, từ "dismissive" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "liên quan đến hành động bác bỏ" hoặc "được đặc trưng bởi sự bác bỏ". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả một hành động hoặc hành vi ngắn gọn, đột ngột hoặc thiếu cân nhắc. Vào thế kỷ 18, trạng từ "dismissively" xuất hiện, biểu thị cách thức thực hiện hoặc nói một điều gì đó. Ví dụ: "She answered him dismissively, barely acknowledging his question." Ngày nay, "dismissively" thường được sử dụng để mô tả phản ứng hờ hững hoặc hoài nghi, ngụ ý sự thiếu quan tâm hoặc cân nhắc.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthô bạo, tùy tiện

namespace
Ví dụ:
  • The manager dismissed the employee's ideas as trivial and unimportant.

    Người quản lý bác bỏ ý tưởng của nhân viên vì cho rằng đó là chuyện tầm thường và không quan trọng.

  • He spoke about her achievements dismissively, as if they were insignificant.

    Ông ta nói về những thành tựu của bà một cách khinh thường, như thể chúng chẳng có gì đáng kể.

  • After her presentation, the CEO dismissed her proposals as overly complicated and impractical.

    Sau bài thuyết trình, CEO đã bác bỏ đề xuất của cô vì cho rằng quá phức tạp và không thực tế.

  • She was surprised by his dismissive tone, as she had spent hours preparing for the meeting.

    Cô ngạc nhiên trước giọng điệu khinh thường của anh, mặc dù cô đã dành nhiều giờ để chuẩn bị cho cuộc họp.

  • The coach dismissed his player's performance as below par, despite the fact that they had won the game.

    Huấn luyện viên đánh giá màn trình diễn của cầu thủ là không tốt mặc dù họ đã giành chiến thắng trong trận đấu.

  • They walked away from the conversation dismissively, as if they couldn't be bothered to listen any longer.

    Họ bỏ cuộc trò chuyện một cách hờ hững, như thể họ không muốn nghe thêm nữa.

  • He rolled his eyes dismissively and replied, "Yeah, right."

    Anh ta đảo mắt khinh thường và trả lời, "Ừ, đúng rồi."

  • She waved her hand dismissively as she failed to grasp the concept being explained.

    Cô ấy phẩy tay một cách khinh thường vì không hiểu được khái niệm đang được giải thích.

  • The politician dismissed her concerns as mere political grandstanding.

    Chính trị gia này bác bỏ mối lo ngại của bà và cho rằng đó chỉ là chiêu trò chính trị.

  • The teacher dismissed the student's excuses with a wave of his hand, demanding that the work be handed in by the end of the week.

    Giáo viên bác bỏ lời bào chữa của học sinh bằng một cái phẩy tay, yêu cầu phải nộp bài vào cuối tuần.