Định nghĩa của từ brown ale

brown alenoun

bia nâu

/ˌbraʊn ˈeɪl//ˌbraʊn ˈeɪl/

Thuật ngữ "brown ale" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19 như một từ mô tả cho một loại bia ale cụ thể được làm từ mạch nha nhạt và một tỷ lệ nhỏ hơn các loại ngũ cốc sẫm màu hơn như mạch nha sô cô la và mạch nha đen. Điều này tạo ra màu nâu trong sản phẩm cuối cùng, do đó có tên là "brown ale." Việc sử dụng mạch nha nâu, được ủ ở nhiệt độ thấp hơn các loại mạch nha khác, cũng góp phần tạo nên màu sắc và hương vị đặc trưng của loại bia ale này. Ngày nay, bia ale nâu vẫn là một loại bia phổ biến, với sự khác biệt về độ mạnh, độ ngọt và độ đắng của hoa bia tùy thuộc vào vùng sản xuất bia và phong cách bia ale nâu cụ thể được sản xuất.

namespace

a type of mild sweet dark beer sold in bottles

một loại bia đen ngọt nhẹ được bán trong chai

a bottle or glass of brown ale

một chai hoặc một ly bia nâu