Định nghĩa của từ hatchery

hatcherynoun

trại giống

/ˈhætʃəri//ˈhætʃəri/

Từ "hatchery" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 trong bối cảnh nuôi hàu. Những người nuôi hàu sẽ đặt trứng từ hàu trưởng thành vào túi lưới, gọi là túi lưới, mà họ sẽ treo trong nước. Sau đó, trứng sẽ nở thành ấu trùng hoặc ấu trùng, sẽ bám vào mặt dưới của vỏ hàu rỗng gọi là túi lưới khi chúng trôi qua. Sau đó, những ấu trùng này sẽ được thu thập và trồng ở những khu vực cụ thể để phát triển thành hàu có thể bán được. Thuật ngữ "hatchery" ban đầu dùng để chỉ các cơ sở mà người nuôi hàu sẽ đặt túi lưới để kích thích hàu nở. Khi các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản mở rộng để bao gồm cả cá và các loại hải sản khác, thuật ngữ "hatchery" được dùng để mô tả một cơ sở nơi những loài này được nở, nuôi và giữ cho đến khi chúng có thể được thả vào một môi trường cụ thể hoặc bán để tiêu thụ. Theo định nghĩa rộng hơn, trại giống là môi trường được kiểm soát dùng để sinh sản, ấp và chăm sóc động vật hoặc thực vật cho đến khi chúng đạt đến giai đoạn phát triển cụ thể. Trại giống cũng có thể được sử dụng để nhân giống các loài có nguy cơ tuyệt chủng, cung cấp cá bố mẹ cho câu cá thể thao và nghiên cứu vòng đời của các sinh vật dưới nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi ấp trứng (gà)

meaningnơi ương trứng (cá)

namespace
Ví dụ:
  • The local fish hatchery releases thousands of fingerlings into the nearby lake every year to help replenish the dwindling fish population.

    Mỗi năm, trại cá giống địa phương thả hàng nghìn cá giống vào hồ gần đó để giúp bổ sung nguồn cá đang ngày càng cạn kiệt.

  • The local poultry hatchery supplies fresh chicks to nearby farms on a weekly basis, ensuring a steady supply of fresh eggs.

    Trại giống gia cầm địa phương cung cấp gà con tươi cho các trang trại gần đó hàng tuần, đảm bảo nguồn cung cấp trứng tươi ổn định.

  • The hatchery's state-of-the-art facilities allow for the controlled breeding and hatching of endangered sea turtle eggs, increasing the chances of survival for the endangered species.

    Cơ sở vật chất hiện đại của trại giống cho phép nhân giống và ấp trứng rùa biển có nguy cơ tuyệt chủng một cách có kiểm soát, tăng cơ hội sống sót cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The salmon hatchery in Alaska is working hard to combat the effects of climate change and disease, releasing millions of hatchlings into the wild to counteract declining populations.

    Trại sản xuất cá hồi ở Alaska đang nỗ lực chống lại tác động của biến đổi khí hậu và dịch bệnh, thả hàng triệu con cá hồi non vào tự nhiên để ứng phó với tình trạng suy giảm quần thể cá hồi.

  • The beekeeping hatchery in California produces high-quality honeybee larvae for distribution to local beekeepers, contributing to the health of the local ecosystem.

    Trại giống nuôi ong ở California sản xuất ấu trùng ong mật chất lượng cao để phân phối cho người nuôi ong địa phương, góp phần vào sức khỏe của hệ sinh thái địa phương.

  • The fish hatchery in the Midwest is utilizing advanced breeding techniques and aquaculture research to help mitigate the effects of pollution on wild fish populations.

    Trại cá giống ở Trung Tây đang sử dụng các kỹ thuật nhân giống tiên tiến và nghiên cứu nuôi trồng thủy sản để giúp giảm thiểu tác động của ô nhiễm đến quần thể cá hoang dã.

  • The Pacific Northwest oyster hatchery produces over 600 million oyster seed annually, supplying oyster growers up and down the coast.

    Trại giống hàu Tây Bắc Thái Bình Dương sản xuất hơn 600 triệu con hàu giống hàng năm, cung cấp cho người nuôi hàu trên khắp bờ biển.

  • The butterfly hatchery in Florida releases thousands of Monarch butterfly larvae into the wild each year, helping to conserve this important pollinator species.

    Mỗi năm, trại giống bướm ở Florida thả hàng nghìn ấu trùng bướm chúa vào tự nhiên, giúp bảo tồn loài thụ phấn quan trọng này.

  • The northern pike hatchery in the Upper Peninsula of Michigan is working to improve the health and resiliency of local pike populations, releasing their hatchlings into nearby bodies of water.

    Trại giống cá chó phương Bắc ở Bán đảo Thượng Michigan đang nỗ lực cải thiện sức khỏe và khả năng phục hồi của quần thể cá chó địa phương bằng cách thả cá con vào các vùng nước gần đó.

  • The Great Lakes hatchery is using cutting-edge technologies such as genetics, water quality monitoring, and improved hatching techniques to ensure healthy future populations of aquatic species in the region.

    Trại giống Great Lakes đang sử dụng các công nghệ tiên tiến như di truyền, giám sát chất lượng nước và cải tiến kỹ thuật ấp trứng để đảm bảo quần thể các loài thủy sinh khỏe mạnh trong tương lai trong khu vực.