Định nghĩa của từ bracken

brackennoun

nước lợ

/ˈbrækən//ˈbrækən/

Từ "bracken" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "bræcen" hoặc "bræc", dùng để chỉ một loại dương xỉ hoặc một nơi mà dương xỉ mọc. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*brakiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "break", nhưng có nghĩa khác. Trong tiếng Bắc Âu cổ, từ "brakki" dùng để chỉ một loại dương xỉ hoặc một khoảng đất trống nơi dương xỉ mọc. Từ này có thể đã được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "bracken" và vẫn giữ nguyên nghĩa là một loại dương xỉ hoặc một lớp phủ dương xỉ, thường được dùng để mô tả bụi rậm trong rừng. Ngày nay, từ "bracken" vẫn được dùng trong tiếng Anh để chỉ loài dương xỉ phổ biến (Pteridium aquilinum), có nguồn gốc từ nhiều nơi trên thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây dương xỉ diều hâu

meaningbãi dương xỉ diều hâu

namespace
Ví dụ:
  • The deer brushed past the bracken in the forest and disappeared into the trees.

    Con nai lướt qua đám dương xỉ trong rừng và biến mất vào trong rừng.

  • The hiker's boots crunched through the bracken as she made her way up the mountain trail.

    Đôi giày của người đi bộ đường dài kêu lạo xạo trên đám dương xỉ khi cô đi lên con đường mòn trên núi.

  • The brown bracken rustled as the wind picked up and blew through the valley.

    Cây dương xỉ nâu xào xạc khi gió nổi lên và thổi qua thung lũng.

  • The ferns and bracken formed a lush green carpet in the forest floor, creating a peaceful sanctuary.

    Cây dương xỉ và dương xỉ tạo thành thảm xanh tươi trên nền rừng, tạo nên một nơi ẩn náu yên bình.

  • The bracken provided a natural hiding place for small animals, like rabbits and squirrels.

    Cây dương xỉ cung cấp nơi ẩn náu tự nhiên cho các loài động vật nhỏ như thỏ và sóc.

  • The bracken continued to grow rapidly throughout the autumn season, turning from green to shades of orange and brown.

    Cây dương xỉ tiếp tục phát triển nhanh chóng trong suốt mùa thu, chuyển từ màu xanh sang sắc cam và nâu.

  • The bracken was a favorite food for hungry goats, who plucked it from the ground with their sharp teeth.

    Cây dương xỉ là thức ăn ưa thích của những con dê đói, chúng nhổ cây dương xỉ từ mặt đất bằng hàm răng sắc nhọn của mình.

  • The bracken was a useful resource for the indigenous people, who used it as a natural pillow, packing it tight to mold to their bodies and providing comfort and warmth during the night.

    Cây dương xỉ là nguồn tài nguyên hữu ích đối với người bản địa, họ dùng nó như một chiếc gối tự nhiên, nén chặt theo cơ thể và mang lại sự thoải mái, ấm áp vào ban đêm.

  • The bracken was a common sight in ancient legends, representing fertility, renewal, and new beginnings.

    Cây dương xỉ là hình ảnh thường thấy trong các truyền thuyết cổ xưa, tượng trưng cho sự sinh sôi, đổi mới và khởi đầu mới.

  • The bracken provided a unique habitat for various invertebrates, like spiders and beetles, who could be found hiding amongst the fronds on a bright summer day.

    Cây dương xỉ cung cấp môi trường sống độc đáo cho nhiều loài động vật không xương sống, như nhện và bọ cánh cứng, ẩn náu giữa các lá dương xỉ vào những ngày hè nắng đẹp.