Định nghĩa của từ significant figure

significant figurenoun

con số đáng kể

/ˌsɪɡnɪfɪkənt ˈfɪɡə(r)//ˌsɪɡnɪfɪkənt ˈfɪɡjər/

Thuật ngữ "significant figure" bắt nguồn từ lĩnh vực khoa học, cụ thể là trong bối cảnh đo lường. Trong khoa học, chúng ta thường cần đo các đại lượng vật lý như chiều dài, thể tích, trọng lượng hoặc thời gian. Các phép đo này thường có sai số và số chữ số trong giá trị đo được có thể tin cậy thường ít hơn tổng số chữ số được ghi lại. Để chỉ mức độ chính xác trong phép đo, các nhà khoa học sử dụng một khái niệm gọi là chữ số có nghĩa. Chữ số có nghĩa đề cập đến các chữ số trong phép đo được biết là chính xác, thường là chắc chắn và loại trừ các chữ số không chắc chắn. Một chữ số được coi là có nghĩa nếu nó được biết chính xác hoặc nếu độ không chắc chắn của nó nhỏ hơn độ không chắc chắn của chữ số trước đó. Ví dụ, nếu một cốc thủy tinh được đo là chứa 125,3 mL chất lỏng, thì tất cả các chữ số (1, 2, 5 và 3) đều là chữ số có nghĩa vì độ không chắc chắn trong phép đo không ảnh hưởng đến chúng. Tuy nhiên, nếu cốc thủy tinh được ước tính chứa 1,2 mét chất lỏng, thì chỉ có chữ số 1 và 2 là chữ số có nghĩa vì các chữ số tiếp theo là không chắc chắn. Việc sử dụng các chữ số có nghĩa giúp truyền đạt mức độ không chắc chắn trong phép đo một cách chính xác và cải thiện độ tin cậy cũng như khả năng tái tạo của các thí nghiệm khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • In scientific experiments, the results are reported with significant figures to indicate the level of accuracy.

    Trong các thí nghiệm khoa học, kết quả được báo cáo bằng những con số có nghĩa để chỉ ra mức độ chính xác.

  • The company's net income of $230,000 in the last fiscal year is a significant figure, as it represents a 20% increase compared to the previous year.

    Lợi nhuận ròng 230.000 đô la của công ty trong năm tài chính vừa qua là một con số đáng kể, vì nó tăng 20% ​​so với năm trước.

  • The elevation of Mount Everest is approximately 8,848.86 meters, which is considered a significant figure in geography and geology.

    Độ cao của đỉnh Everest là khoảng 8.848,86 mét, được coi là con số quan trọng trong địa lý và địa chất.

  • The Olympic athlete broke the world record by running the 0-meter sprint in 9.58 seconds, a significant figure in the history of athletics.

    Vận động viên Olympic này đã phá kỷ lục thế giới khi chạy nước rút 0 mét trong 9,58 giây, một con số đáng kể trong lịch sử điền kinh.

  • The top-ranked football team won against their opponents with a significant figure of 4-0, signifying a dominant victory.

    Đội bóng đá xếp hạng cao nhất đã giành chiến thắng trước đối thủ với tỷ số cách biệt 4-0, thể hiện một chiến thắng áp đảo.

  • Due to the shortage of resources during the pandemic, the school had to cancel the annual fundraiser with a loss of $,500, which was a significant figure for the charity program's budget.

    Do thiếu hụt nguồn lực trong thời gian đại dịch, nhà trường đã phải hủy bỏ hoạt động gây quỹ thường niên, gây thiệt hại 500 đô la, một con số đáng kể đối với ngân sách của chương trình từ thiện.

  • The hurricane produced winds reaching speeds of up to 250 kilometers per hour, a significant figure that caused massive destruction in the affected areas.

    Cơn bão tạo ra những cơn gió đạt tốc độ lên tới 250 km/giờ, một con số đáng kể gây ra sự tàn phá lớn ở những khu vực bị ảnh hưởng.

  • The nurse accurately recorded the patient's blood pressure as 120 over 80 millimeters of mercury, which is a significant figure in medical science.

    Y tá đã ghi lại chính xác huyết áp của bệnh nhân là 120 trên 80 milimét thủy ngân, đây là một con số quan trọng trong khoa học y tế.

  • The Olympic diver scored a perfectly executed dive worth .0 points, a significant figure in the diving competition.

    Vận động viên lặn Olympic đã thực hiện cú lặn hoàn hảo với số điểm là 0,0, một con số đáng kể trong cuộc thi lặn.

  • The CEO increased the company's earnings per share from $.50 to $2.75, a significant figure that tremendously improved the company's financial position.

    Tổng giám đốc điều hành đã tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty từ 0,50 đô la lên 2,75 đô la, một con số đáng kể giúp cải thiện đáng kể tình hình tài chính của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches