Định nghĩa của từ faeces

faecesnoun

phân

/ˈfiːsiːz//ˈfiːsiːz/

Từ "faeces" bắt nguồn từ tiếng Latin "faex," có nghĩa là "leaven" hoặc "dregs" khi nói đến phần thực vật còn lại trong quá trình sản xuất rượu vang hoặc bia. Tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học của con người, thuật ngữ "faex" được dùng để mô tả các vật liệu rắn hình thành từ quá trình tiêu hóa và được đào thải khỏi cơ thể. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển từ "faex" thành "faeces" trong tiếng Latin, nhưng trong tiếng Anh, nó thường được rút ngắn và đơn giản hóa thành "feces." Tuy nhiên, nghĩa gốc của "faex" trong tiếng Latin là "leaven" hoặc "dregs" vẫn tồn tại trong cách sử dụng từ "feckless," trong tiếng Anh có nghĩa là "useless" hoặc "không hiệu quả".

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningcặn, chất lắng

meaningphân

namespace
Ví dụ:
  • The doctor instructed the patient to provide a sample of faeces for further testing.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân cung cấp mẫu phân để xét nghiệm thêm.

  • After consuming several substandard dairy products, Emma observed some unusual changes in her faeces.

    Sau khi tiêu thụ một số sản phẩm từ sữa không đạt tiêu chuẩn, Emma nhận thấy một số thay đổi bất thường trong phân của mình.

  • The foal's faeces were abnormally soft and liquid, indicating that it was suffering from dehydration.

    Phân của ngựa con mềm và lỏng bất thường, cho thấy nó đang bị mất nước.

  • The farmers observed that the cows' faeces had changed colour, indicating that they might be ingesting environmental contaminants.

    Những người nông dân quan sát thấy phân của bò đã đổi màu, cho thấy chúng có thể đang ăn phải chất gây ô nhiễm môi trường.

  • During the cholera outbreak, the health officials warned the population to be vigilant about any changes in their faeces.

    Trong thời gian bùng phát dịch tả, các quan chức y tế đã cảnh báo người dân phải cảnh giác với bất kỳ thay đổi nào trong phân của họ.

  • After a week of strict dieting, Lisa noticed that her faeces had become less frequent and more solid.

    Sau một tuần ăn kiêng nghiêm ngặt, Lisa nhận thấy phân của cô ít đi hơn và đặc hơn.

  • The patient's faeces contained large amounts of mucus, signalling an intestinal inflammation.

    Phân của bệnh nhân chứa nhiều chất nhầy, báo hiệu tình trạng viêm ruột.

  • The forensic scientists analyzed the faeces found in the crime scene to gather evidence against the suspect.

    Các nhà khoa học pháp y đã phân tích phân tìm thấy tại hiện trường vụ án để thu thập bằng chứng chống lại nghi phạm.

  • The veterinarian advised the owner to change the diet of his dog after observing discoloured faeces.

    Bác sĩ thú y khuyên chủ chó nên thay đổi chế độ ăn sau khi quan sát thấy phân chó có màu đổi màu.

  • Following the clean-up operations, the engineers found faeces on the walls and floors, indicating the presence of wild pigs in the sewer system.

    Sau khi dọn dẹp, các kỹ sư phát hiện phân trên tường và sàn, cho thấy có sự hiện diện của lợn rừng trong hệ thống cống rãnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches