Định nghĩa của từ boric acid

boric acidnoun

axit boric

/ˌbɔːrɪk ˈæsɪd//ˌbɔːrɪk ˈæsɪd/

Từ "boric acid" bắt nguồn từ tiếng Latin "borax", bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Ba Tư "borah", có nghĩa là "nhựa đường". Axit boric là chất rắn kết tinh màu trắng hình thành khi dung dịch axit boric tiếp xúc với không khí và làm mát. Từ "boric" trong "boric acid" bắt nguồn từ nguyên tố hóa học borus, được biểu thị bằng ký hiệu "B" trong bảng tuần hoàn. Nguyên tố này được đặt tên theo khoáng chất boron, là nguồn borat tự nhiên, một nhóm khoáng chất bao gồm axit boric. Tóm lại, nguồn gốc của từ "boric acid" bắt nguồn từ việc sử dụng khoáng chất chứa boron trong lịch sử và các tính chất hóa học của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Boric acid is commonly used as a preservative in contact lens solutions to prevent the growth of fungi and bacteria.

    Axit boric thường được dùng làm chất bảo quản trong dung dịch rửa kính áp tròng để ngăn ngừa sự phát triển của nấm và vi khuẩn.

  • To prevent the spread of cabinet moths, a small amount of boric acid can be placed near affected areas or in cabinets.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của sâu tủ, có thể đặt một lượng nhỏ axit boric gần khu vực bị ảnh hưởng hoặc trong tủ.

  • Boric acid, when mixed with water, can be used as an antiseptic cleaner for wound care and as a disinfectant for surfaces around the home.

    Axit boric khi trộn với nước có thể được sử dụng như một chất tẩy rửa sát trùng để chăm sóc vết thương và như một chất khử trùng cho các bề mặt xung quanh nhà.

  • Farmers use boric acid as a pesticide to control scorpions and cockroaches on their farms.

    Nông dân sử dụng axit boric như một loại thuốc trừ sâu để diệt bọ cạp và gián trong trang trại của họ.

  • Boric acid can also be used to repel silverfish, another pest commonly found in homes and businesses.

    Axit boric cũng có thể được sử dụng để xua đuổi cá bạc, một loại côn trùng gây hại khác thường thấy trong nhà và nơi làm việc.

  • To prevent diapers from developing mold or mildew, some parents add a small amount of boric acid to their child's diaper rash cream.

    Để ngăn ngừa nấm mốc phát triển ở tã, một số phụ huynh thêm một lượng nhỏ axit boric vào kem chống hăm tã của trẻ.

  • Boric acid can be applied to hair and scalp as a treatment for dandruff and seborrheic dermatitis.

    Axit boric có thể được bôi lên tóc và da đầu để điều trị gàu và viêm da tiết bã nhờn.

  • In naval applications, sailors use boric acid as a desiccant, or drying agent, to remove excess moisture from equipment and supplies.

    Trong ứng dụng hàng hải, thủy thủ sử dụng axit boric như một chất hút ẩm hoặc tác nhân làm khô để loại bỏ độ ẩm dư thừa khỏi thiết bị và vật tư.

  • Medical professionals use boric acid suppositories to treat yeast infections.

    Các chuyên gia y tế sử dụng thuốc đạn axit boric để điều trị nhiễm trùng nấm men.

  • Boric acid is sometimes added to sugar solutions used as bait in traps for ants, cockroaches, and other insects.

    Axit boric đôi khi được thêm vào dung dịch đường dùng làm mồi trong bẫy kiến, gián và các loại côn trùng khác.