Định nghĩa của từ borax

boraxnoun

borax

/ˈbɔːræks//ˈbɔːræks/

Từ "borax" bắt nguồn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "sporlağ", có nghĩa là "đá trắng". Tên này được đặt cho một loại khoáng chất tự nhiên có tên là boron oxide hoặc boron trioxide (B2O3) do vẻ ngoài tinh thể màu trắng của nó. Vào thế kỷ 19, nhà khoáng vật học William Watts Bragg đã phát hiện ra rằng loại khoáng chất này có thể được chế biến để tăng độ hòa tan, biến nó thành một hợp chất công nghiệp hữu ích. Sản phẩm thu được, chủ yếu là natri tetraborat decahydrate (Na2B4O7·10H2O), được nhà sản xuất Thomas Twining đặt tên là "borax", người đã đặt tên này bằng cách kết hợp "boro" theo thành phần hóa học của khoáng chất và "salt" để chỉ độ hòa tan của nó trong nước. Từ "borax" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là chất tẩy rửa và chất tẩy rửa thương mại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) borac, natri

namespace
Ví dụ:
  • Add a tablespoon of borax to the washing machine during the rinse cycle to help remove stubborn stains and odors from clothing.

    Thêm một thìa borax vào máy giặt trong chu trình xả để giúp loại bỏ vết bẩn cứng đầu và mùi hôi trên quần áo.

  • Mix borax with water to create a paste that can be used to remove tough stains from sinks, toilets, and showers.

    Trộn borax với nước để tạo thành hỗn hợp sệt có thể dùng để tẩy sạch vết bẩn cứng đầu trên bồn rửa, bồn cầu và vòi hoa sen.

  • Dissolve a quarter cup of borax in a gallon of hot water and use it to mop floors as a natural, non-toxic cleaner.

    Hòa tan một phần tư cốc borax trong một gallon nước nóng và dùng nó để lau sàn như một chất tẩy rửa tự nhiên, không độc hại.

  • Sprinkle borax on carpet stains and let it sit for at least 30 minutes before vacuuming to help lift and remove dirt and grime.

    Rắc borax lên vết bẩn trên thảm và để yên ít nhất 30 phút trước khi hút bụi để giúp loại bỏ bụi bẩn.

  • Stir a small amount of borax into your dishwasher detergent to help combat hard water stains and prevent soap scum buildup.

    Khuấy một lượng nhỏ borax vào chất tẩy rửa máy rửa chén để giúp loại bỏ vết nước cứng và ngăn ngừa cặn xà phòng tích tụ.

  • Create a homemade air freshener by mixing borax, essential oils, and water in a spray bottle to use in rooms or cars.

    Tạo chất làm thơm không khí tại nhà bằng cách trộn borax, tinh dầu và nước trong bình xịt để sử dụng trong phòng hoặc trên ô tô.

  • Borax can be mixed with water to make a paste that can be used to clean and polish brass or copper fixtures.

    Borax có thể được trộn với nước để tạo thành hỗn hợp sệt dùng để làm sạch và đánh bóng đồ đạc bằng đồng thau hoặc đồng.

  • Add a pinch of borax to laundry detergent to help prevent mold, mildew, and odors from lingering on clothes.

    Thêm một chút borax vào bột giặt để giúp ngăn ngừa nấm mốc và mùi hôi bám trên quần áo.

  • Mix borax with vinegar and water to create a concentrated cleaner that can be applied with a cloth to remove stubborn stains on countertops and tiles.

    Trộn borax với giấm và nước để tạo thành chất tẩy rửa đậm đặc có thể dùng vải để loại bỏ vết bẩn cứng đầu trên mặt bàn bếp và gạch lát.

  • Use borax as a natural alternative to febreeze by adding it to laundry or dispersing it in the air with a scent diffuser to repel pests and reduce odors.

    Sử dụng borax như một giải pháp thay thế tự nhiên cho febreeze bằng cách thêm vào quần áo giặt hoặc khuếch tán trong không khí bằng máy khuếch tán hương thơm để xua đuổi côn trùng và giảm mùi hôi.