Định nghĩa của từ buttock

buttocknoun

mông

/ˈbʌtək//ˈbʌtək/

Từ "buttock" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "botoc" hoặc "botoke". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "but Bacca", dùng để chỉ mông hoặc đùi thịt. Thuật ngữ tiếng Latin này có thể bắt chước âm thanh của khớp kêu cót két hoặc kêu răng rắc, điều này có lý do vì liên quan đến một miếng thịt. Từ tiếng Pháp cổ "botoc" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "buttock", ban đầu dùng để chỉ phần sau của động vật. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng ra bao gồm cả phần sau của con người, với lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng nghĩa này có từ thế kỷ 14. Ngày nay, "buttock" là một từ phổ biến dùng để chỉ mông hoặc hông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(số nhiều) mông đít

meaning(thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông

type ngoại động từ

meaning(thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật xuống

namespace
Ví dụ:
  • After hours of standing at the office, Susan massaged the tension out of her aching buttocks.

    Sau nhiều giờ đứng ở văn phòng, Susan đã massage để giảm căng thẳng ở vùng mông đau nhức của mình.

  • The surgeon advised Linda to avoid sitting for long periods to alleviate pressure on her surgically repaired buttock.

    Bác sĩ phẫu thuật khuyên Linda tránh ngồi trong thời gian dài để giảm áp lực lên mông sau phẫu thuật.

  • During the dance competition, Jason's buttocks flexed with every intricate move he executed.

    Trong cuộc thi nhảy, mông của Jason uốn cong theo mỗi động tác phức tạp mà anh thực hiện.

  • Lisa neglectfully left her laptop on the park bench, and it was promptly stolen, leaving her without the charger for her vibrating buttock massager.

    Lisa vô tình để quên máy tính xách tay của mình trên ghế đá công viên và nó đã bị đánh cắp ngay lập tức, khiến cô không còn bộ sạc cho máy mát-xa mông rung của mình.

  • The physical therapist recommended Kieran to incorporate buttock strength exercises into his workout routine.

    Chuyên gia vật lý trị liệu khuyên Kieran nên kết hợp các bài tập tăng cường sức mạnh cơ mông vào thói quen tập luyện của mình.

  • Maria scurried to cover herself as she dryly coughed in the crowded elevator, but the giggling schoolboys continued to squeal as they checked out her plump buttocks.

    Maria vội vã che người khi cô ho khan trong thang máy đông đúc, nhưng đám nam sinh khúc khích vẫn tiếp tục hét lên khi nhìn chằm chằm vào cặp mông đầy đặn của cô.

  • As the wedding guests sat at the reception banquet hall, the tension crackled in the air, as Hannah's buttocks were coated in cotton as she struggled with her prescripted dress.

    Khi khách dự tiệc cưới ngồi vào sảnh tiệc, không khí căng thẳng bao trùm, khi mông của Hannah phủ đầy vải cotton khi cô vật lộn với chiếc váy được chỉ định.

  • After giving birth to her second child, Emma's buttocks were jiggled more frequently by her partner when she breastfed in an attempt to show her some love and appreciation.

    Sau khi sinh đứa con thứ hai, mông của Emma được chồng cô rung nhiều hơn khi cô cho con bú để thể hiện tình yêu và sự trân trọng của mình.

  • Gabriel yearned to be rid of the dimpled cellulite that had formed on his buttocks, enough to start incorporating regular jog sessions with the resolution to hire a personal trainer to help him shape up.

    Gabriel khao khát thoát khỏi tình trạng da sần vỏ cam hình thành ở mông, đến mức anh bắt đầu kết hợp các buổi chạy bộ thường xuyên với quyết tâm thuê một huấn luyện viên cá nhân để giúp anh lấy lại vóc dáng.

  • Michael heard his mother's voice call him with dryly spoken words, informing him that dinner was ready, before he managed to half-barely hover over the padded home bench seat, embracing a silent sigh as he rose, wincing at the ache in his buttocks.

    Michael nghe thấy tiếng mẹ gọi anh bằng những lời nói khô khan, thông báo rằng bữa tối đã sẵn sàng, trước khi anh cố gắng ngồi lơ lửng trên chiếc ghế dài có đệm ở nhà, thở dài lặng lẽ khi anh đứng dậy, nhăn mặt vì cơn đau ở mông.