Định nghĩa của từ polling booth

polling boothnoun

phòng bỏ phiếu

/ˈpəʊlɪŋ buːð//ˈpəʊlɪŋ buːθ/

Từ "polling booth" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "πόλ Влаς" (polos parts), ám chỉ quả bóng hoặc lá phiếu được sử dụng trong các cuộc bầu cử. Trong thời kỳ Cộng hòa La Mã, việc bỏ phiếu được thực hiện thông qua việc sử dụng lá phiếu, với mỗi công dân bỏ phiếu vào một thùng phiếu (boulogrammata) đặt ở nơi công cộng. Hệ thống bỏ phiếu này đã được khôi phục ở Anh vào thế kỷ 19, như một cách để đảm bảo các cuộc bầu cử công bằng và dân chủ sau khi Đạo luật Đại diện Nhân dân năm 1832 được thông qua. Các phòng bỏ phiếu ban đầu bao gồm các tấm chắn hoặc rèm được dựng xung quanh thùng phiếu để đảm bảo tính bí mật và riêng tư cho cử tri. Tên "polling booth" bắt nguồn từ hành động "polling" phiếu bầu, có nghĩa là thu thập và đếm phiếu. Ngày nay, các phòng bỏ phiếu là một phần quan trọng của quá trình dân chủ, cung cấp một không gian an toàn và bảo mật để công dân bỏ phiếu.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the polling booth opened at 7:00 AM, a line of eager voters snaked around the building, waiting to cast their ballots.

    Ngay khi phòng bỏ phiếu mở cửa lúc 7:00 sáng, một hàng dài cử tri háo hức đã xếp hàng quanh tòa nhà, chờ đợi để bỏ phiếu.

  • After filling out their ballots, voters placed them in the secure boxes located inside the polling booth.

    Sau khi điền xong phiếu bầu, cử tri bỏ phiếu vào các hộp phiếu an toàn đặt bên trong phòng bỏ phiếu.

  • The polling booth was bustling with activity, as election officials worked diligently to ensure the smooth running of the election.

    Phòng bỏ phiếu nhộn nhịp vì các quan chức bầu cử làm việc chăm chỉ để đảm bảo cuộc bầu cử diễn ra suôn sẻ.

  • As polling booth supervisors handed out ballot papers to each voter, they reminded them to make their mark carefully and place the completed ballot in the designated box.

    Khi những người giám sát phòng bỏ phiếu phát phiếu bầu cho từng cử tri, họ nhắc nhở cử tri đánh dấu cẩn thận và bỏ phiếu đã điền đầy đủ vào thùng phiếu được chỉ định.

  • Volunteers at the polling booth assisted elderly and disabled voters to ensure they could exercise their right to vote.

    Các tình nguyện viên tại phòng bỏ phiếu đã hỗ trợ những cử tri lớn tuổi và khuyết tật để đảm bảo họ có thể thực hiện quyền bỏ phiếu của mình.

  • Long queues formed outside the polling booth as people eagerly awaited their turn to cast their vote.

    Những hàng dài người xếp hàng bên ngoài phòng bỏ phiếu khi mọi người háo hức chờ đến lượt mình bỏ phiếu.

  • To minimize the spread of COVID-19, the polling booth was equipped with hand sanitizers and face masks, with social distancing measures in place.

    Để giảm thiểu sự lây lan của COVID-19, phòng bỏ phiếu được trang bị nước rửa tay và khẩu trang, đồng thời áp dụng các biện pháp giãn cách xã hội.

  • Inside the polling booth, the atmosphere was calm and solemn, as voters took their time casting their votes, contemplating their choices carefully.

    Bên trong phòng bỏ phiếu, bầu không khí rất yên tĩnh và trang nghiêm khi cử tri từ bỏ phiếu và cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn của mình.

  • The results of the election would be announced from the polling booth once the votes had been counted and tallied.

    Kết quả bầu cử sẽ được công bố tại phòng bỏ phiếu sau khi phiếu bầu được kiểm và thống kê.

  • The polling booth represented the heart of democracy, where the voices of people were heard, and their opinions mattered most.

    Phòng bỏ phiếu đại diện cho trái tim của nền dân chủ, nơi tiếng nói của người dân được lắng nghe và ý kiến ​​của họ được coi trọng nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches