Định nghĩa của từ mortgage bond

mortgage bondnoun

trái phiếu thế chấp

/ˈmɔːɡɪdʒ bɒnd//ˈmɔːrɡɪdʒ bɑːnd/

Thuật ngữ "mortgage bond" có nguồn gốc từ lịch sử ban đầu của tài chính bất động sản. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà phát triển bất động sản gặp khó khăn trong việc huy động vốn cho các dự án xây dựng lớn. Để thu hút các nhà đầu tư, họ bắt đầu phát hành trái phiếu được bảo đảm bằng thế chấp đối với các bất động sản đang được phát triển. Các trái phiếu này, được gọi là trái phiếu thế chấp, cung cấp cho các nhà đầu tư mức lợi nhuận cố định và ưu tiên hơn các chủ nợ khác trong trường hợp nhà phát triển vỡ nợ. Thỏa thuận này cung cấp mức độ bảo mật cho các nhà đầu tư đồng thời cho phép các nhà phát triển tiếp cận vốn cần thiết để hoàn thành các dự án của họ. Theo thời gian, trái phiếu thế chấp đã trở thành một hình thức tài trợ phổ biến và được thiết lập cho các dự án bất động sản. Ngày nay, trái phiếu thế chấp vẫn là một công cụ quan trọng để tài trợ cho các dự án bất động sản lớn và phức tạp, với các bên phát hành trái phiếu từ các nhà phát triển thương mại đến các cơ quan chính phủ tìm cách tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng.

namespace
Ví dụ:
  • The bank offered the borrower a 30-year mortgage bond with a fixed interest rate.

    Ngân hàng cung cấp cho người vay trái phiếu thế chấp có thời hạn 30 năm với lãi suất cố định.

  • Due to the current economic climate, the value of the mortgage bond in the secondary market has significantly decreased.

    Do tình hình kinh tế hiện nay, giá trị trái phiếu thế chấp trên thị trường thứ cấp đã giảm đáng kể.

  • In order to refinance their property, the homeowners decided to swap their adjustable-rate mortgage bond for a fixed-rate bond.

    Để tái cấp vốn cho bất động sản của mình, chủ nhà đã quyết định đổi trái phiếu thế chấp lãi suất thả nổi sang trái phiếu lãi suất cố định.

  • The corporation's financial report showed a substantial increase in the market value of their mortgage bonds.

    Báo cáo tài chính của công ty cho thấy giá trị thị trường của trái phiếu thế chấp của họ đã tăng đáng kể.

  • The defective title on the property resulted in the mortgage bond being considered in default by the lending institution.

    Quyền sở hữu bất động sản bị khiếm khuyết dẫn đến việc trái phiếu thế chấp bị tổ chức cho vay coi là vỡ nợ.

  • Since the mortgage bond is secured by the property, the borrower may be at risk of foreclosure if they fail to make timely payments.

    Vì trái phiếu thế chấp được bảo đảm bằng bất động sản nên người vay có thể có nguy cơ bị tịch thu nhà nếu họ không thanh toán đúng hạn.

  • The mortgage bond's issuer has the right to call the bond back before the maturity date at par value plus accrued interest.

    Người phát hành trái phiếu thế chấp có quyền thu hồi trái phiếu trước ngày đáo hạn theo mệnh giá cộng với lãi suất tích lũy.

  • The bond's yield-to-maturity is higher than the current interest rates on offer, providing an attractive return for investors.

    Lợi suất đáo hạn của trái phiếu cao hơn lãi suất hiện tại, mang lại lợi nhuận hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

  • The mortgage bond's credit rating was downgraded due to the borrower's worsening financial position.

    Xếp hạng tín dụng của trái phiếu thế chấp đã bị hạ cấp do tình hình tài chính của người vay ngày càng xấu đi.

  • The mortgage bond's premium has decreased, indicating that the market perceives lower credit risk from the issuer.

    Phí bảo hiểm trái phiếu thế chấp đã giảm, cho thấy thị trường nhận thấy rủi ro tín dụng thấp hơn từ đơn vị phát hành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches