Định nghĩa của từ junk bond

junk bondnoun

trái phiếu rác

/ˈdʒʌŋk bɒnd//ˈdʒʌŋk bɑːnd/

Thuật ngữ "junk bond" được đặt ra vào những năm 1970 để mô tả trái phiếu do các công ty có xếp hạng tín dụng kém phát hành, còn được gọi là trái phiếu đầu cơ hoặc trái phiếu lợi suất cao. Các công ty này thường có rủi ro vỡ nợ cao hơn do các yếu tố như mức nợ cao, hiệu suất tài chính kém hoặc ngành công nghiệp biến động. Xếp hạng tín dụng thấp dành cho các trái phiếu này phản ánh rủi ro cao hơn và lợi suất (lãi suất) được cung cấp cho chúng cao hơn so với trái phiếu đầu tư an toàn hơn để bù đắp cho các nhà đầu tư về rủi ro cao hơn. Nguồn gốc của cụm từ "junk bond" đôi khi được cho là do Michael Milken, một cựu nhà môi giới chứng khoán và nhà tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến thị trường trái phiếu lợi suất cao vào những năm 1980. Tuy nhiên, những người khác cho rằng thuật ngữ này đã được lưu hành trong giới chuyên gia Phố Wall trước thời của Milken. Bất kể nguồn gốc chính xác là gì, cụm từ này đã tồn tại và tiếp tục được sử dụng để mô tả các trái phiếu có xếp hạng tín dụng thấp hơn và hồ sơ rủi ro cao hơn.

namespace
Ví dụ:
  • In the 1980s, Michael Milken made a name for himself as the king of junk bonds by underwriting high-risk, high-yield debt for risky companies such as Gulf Oil and Revlon.

    Vào những năm 1980, Michael Milken đã nổi tiếng là ông vua trái phiếu rác bằng cách bảo lãnh các khoản nợ rủi ro cao, lợi suất cao cho các công ty rủi ro như Gulf Oil và Revlon.

  • The company issued junk bonds to raise funds for its expansion plans, but the high interest rates associated with these bonds made it difficult for the company to manage its debts.

    Công ty đã phát hành trái phiếu rác để huy động vốn cho kế hoạch mở rộng của mình, nhưng lãi suất cao liên quan đến những trái phiếu này khiến công ty gặp khó khăn trong việc quản lý các khoản nợ.

  • The bondmarket crisis of the late 1980s was fueled in part by a surge in defaults of junk bonds, leading to a fallout for many investors.

    Cuộc khủng hoảng thị trường trái phiếu vào cuối những năm 1980 một phần là do sự gia tăng các vụ vỡ nợ trái phiếu rác, gây ra hậu quả cho nhiều nhà đầu tư.

  • Junk bonds are often called "fallen angels" because they are initially rated as investment-grade bonds, but due to deteriorating financial conditions, they are downgraded to junk status.

    Trái phiếu rác thường được gọi là "thiên thần sa ngã" vì ban đầu chúng được xếp hạng là trái phiếu đầu tư, nhưng do điều kiện tài chính xấu đi nên chúng bị hạ cấp xuống thành trái phiếu rác.

  • Despite the high risk, some investors actively seek junk bonds, drawn by the potential for high returns in a volatile market.

    Mặc dù rủi ro cao, một số nhà đầu tư vẫn tích cực tìm kiếm trái phiếu rác vì bị thu hút bởi tiềm năng lợi nhuận cao trong một thị trường biến động.

  • Jane's small tech startup couldn't secure a traditional bank loan, so she turned to junk bonds to finance her operations, but the high interest rates proved unsustainable over time.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ nhỏ của Jane không thể đảm bảo khoản vay ngân hàng truyền thống nên cô đã chuyển sang trái phiếu rác để tài trợ cho hoạt động của mình, nhưng lãi suất cao đã chứng minh là không bền vững theo thời gian.

  • Analysts warn that investing in junk bonds is not for the faint-hearted, as these bonds fluctuate more than traditional bonds and may not yield as much as expected.

    Các nhà phân tích cảnh báo rằng đầu tư vào trái phiếu rác không dành cho những người yếu tim, vì loại trái phiếu này biến động nhiều hơn trái phiếu truyền thống và có thể không mang lại nhiều lợi nhuận như mong đợi.

  • Junk bonds are known for their speculative nature, as they are typically issued by companies with poor credit ratings, a high debt burden, and a greater likelihood of default.

    Trái phiếu rác được biết đến với tính chất đầu cơ vì chúng thường được phát hành bởi các công ty có xếp hạng tín dụng kém, gánh nặng nợ cao và khả năng vỡ nợ cao hơn.

  • In the wake of the 2008 financial crisis, many bonds, including some previously rated as investment-grade, were downgraded to junk status due to a sudden deterioration in creditworthiness.

    Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, nhiều trái phiếu, bao gồm một số trái phiếu trước đây được xếp hạng đầu tư, đã bị hạ cấp xuống mức trái phiếu rác do khả năng tín dụng giảm sút đột ngột.

  • For savvy investors who can weather the storms, junk bonds present the potential for lucrative returns, but it's essential to understand the risks and expected returns associated with these high-yield securities.

    Đối với các nhà đầu tư thông minh có thể vượt qua giông bão, trái phiếu rác có tiềm năng mang lại lợi nhuận hấp dẫn, nhưng điều quan trọng là phải hiểu được những rủi ro và lợi nhuận dự kiến ​​liên quan đến các chứng khoán lợi suất cao này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches