Định nghĩa của từ savings bond

savings bondnoun

trái phiếu tiết kiệm

/ˈseɪvɪŋz bɒnd//ˈseɪvɪŋz bɑːnd/

Thuật ngữ "savings bond" bắt nguồn từ Thế chiến II như một phần trong nỗ lực tài trợ cho chiến tranh của Chính phủ Hoa Kỳ. Bộ Tài chính Hoa Kỳ đã tạo ra trái phiếu tiết kiệm như một cách khuyến khích công dân dành tiền cho tương lai đồng thời hỗ trợ nhu cầu tài chính thời chiến của chính phủ. Ban đầu được gọi là "Tem tiết kiệm quốc phòng", những con tem nhỏ này được bán cho cá nhân với giá một đô la mỗi con và có thể được mua trong các tập sách nhỏ chứa 200 con tem. Cá nhân có thể tiết kiệm tem của mình và đổi chúng lấy trái phiếu trị giá 50 đô la khi họ đã tích lũy đủ. Khi chiến tranh tiếp diễn, Bộ Tài chính đã giới thiệu trái phiếu tiết kiệm mệnh giá lớn hơn, có thể được mua với giá tối thiểu là 25 đô la. Những trái phiếu này, được gọi là "Chứng chỉ cho vay chiến tranh" và sau đó là "Trái phiếu chiến tranh", được đổi tên thành "Trái phiếu tiết kiệm" sau khi chiến tranh kết thúc. Nhắm đến những cá nhân tìm kiếm một nơi an toàn và bảo mật để tiết kiệm tiền, trái phiếu tiết kiệm cung cấp lãi suất cố định, với tiền gốc và lãi được miễn thuế thu nhập của tiểu bang và địa phương. Trái phiếu tiết kiệm đã trở thành một công cụ đầu tư phổ biến, giúp cá nhân tiết kiệm cho mục đích nghỉ hưu, giáo dục và các mục tiêu dài hạn khác. Khái niệm về trái phiếu tiết kiệm tiếp tục phát triển, với trái phiếu tiết kiệm điện tử có lãi suất thấp hơn trái phiếu giấy truyền thống và sự ra đời của trái phiếu tiết kiệm chịu thuế cho một số chương trình tiết kiệm đại học do nhà nước tài trợ. Ngày nay, trái phiếu tiết kiệm vẫn là lựa chọn phổ biến cho các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn và khả năng dự đoán của trái phiếu lãi suất cố định.

namespace
Ví dụ:
  • Rachel always gives a savings bond as a graduation gift to her younger nephews and nieces to help them jumpstart their college funds.

    Rachel luôn tặng trái phiếu tiết kiệm như một món quà tốt nghiệp cho các cháu trai và cháu gái nhỏ tuổi hơn của mình để giúp chúng có tiền trang trải học phí đại học.

  • After inheriting a considerable sum of money from her late grandfather, Emily decided to invest a portion of it in savings bonds to earn some interest over time.

    Sau khi thừa kế một khoản tiền lớn từ người ông quá cố, Emily quyết định đầu tư một phần vào trái phiếu tiết kiệm để kiếm thêm tiền lãi theo thời gian.

  • To save for a down payment on his first house, Jack made a point to regularly purchase savings bonds from the government instead of splurging on expensive vacations or restaurant meals.

    Để tiết kiệm tiền trả trước cho căn nhà đầu tiên của mình, Jack đã cố gắng thường xuyên mua trái phiếu tiết kiệm từ chính phủ thay vì phung phí vào những kỳ nghỉ đắt tiền hay bữa ăn ở nhà hàng.

  • As part of their financial planning strategy, the couple decided to begin buying savings bonds for their toddlers as a way to boost their children's future education and retirement funds.

    Là một phần trong chiến lược lập kế hoạch tài chính, cặp đôi này quyết định bắt đầu mua trái phiếu tiết kiệm cho trẻ mới biết đi như một cách để tăng quỹ giáo dục và hưu trí trong tương lai của con cái họ.

  • Due to the recent market volatility, Mark decided to shift some of his investments to savings bonds for added security and stability.

    Do sự biến động gần đây của thị trường, Mark quyết định chuyển một số khoản đầu tư của mình sang trái phiếu tiết kiệm để tăng thêm sự an toàn và ổn định.

  • In order to avoid touching her emergency fund, Sarah opted to purchase savings bonds instead to make small contributions towards her long-term financial goals.

    Để tránh phải động đến quỹ khẩn cấp, Sarah đã chọn mua trái phiếu tiết kiệm để đóng góp một khoản nhỏ vào các mục tiêu tài chính dài hạn của mình.

  • After a friend's recommendation, Lisa learned that savings bonds can also be used as gifts for newlyweds to help them build a strong financial foundation.

    Sau khi được một người bạn giới thiệu, Lisa biết rằng trái phiếu tiết kiệm cũng có thể được dùng làm quà tặng cho các cặp đôi mới cưới để giúp họ xây dựng nền tảng tài chính vững chắc.

  • As a rewards system for achieving his savings goals each month, Alex set aside a portion of his paycheck to invest in savings bonds, which he later redeemed for bigger-ticket purchases.

    Như một hệ thống khen thưởng cho việc đạt được mục tiêu tiết kiệm hàng tháng, Alex dành ra một phần tiền lương để đầu tư vào trái phiếu tiết kiệm, sau đó anh đổi chúng để mua những món đồ đắt tiền hơn.

  • After hearing about the low-risk nature of savings bonds, the retired couple started contributing a portion of their monthly income to these bonds as a way to earn a steady stream of income without exposing their funds to market risks.

    Sau khi nghe về bản chất rủi ro thấp của trái phiếu tiết kiệm, cặp vợ chồng đã nghỉ hưu này bắt đầu đóng góp một phần thu nhập hàng tháng của họ vào loại trái phiếu này như một cách để có được nguồn thu nhập ổn định mà không phải để tiền của họ chịu rủi ro thị trường.

  • When planning for his retirement, John made a point to consider investing in savings bonds to provide a guaranteed income stream during his golden years.

    Khi lập kế hoạch cho việc nghỉ hưu, John đã cân nhắc đến việc đầu tư vào trái phiếu tiết kiệm để có nguồn thu nhập đảm bảo trong những năm tháng vàng son của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches