Định nghĩa của từ boma

bomanoun

boma

/ˈbəʊmə//ˈbəʊmə/

Từ "boma" bắt nguồn từ tiếng Swahili, được nói chủ yếu ở Đông Phi. Trong tiếng Swahili, "boma" có nghĩa là "fort" hoặc "enclosure." Trong bối cảnh văn hóa Đông Phi, boma là một khu vực rào truyền thống được sử dụng để nhốt gia súc hoặc làm nơi trú ẩn trong thời gian bị tấn công hoặc nguy hiểm. Việc sử dụng thực tế thuật ngữ này có từ nhiều thế kỷ trước, vì nhiều nền văn hóa trên khắp khu vực dựa vào chăn nuôi gia súc như một nguồn của cải và sinh kế quan trọng. Theo thời gian, khái niệm boma đã phát triển để bao gồm các cấu trúc lớn hơn và không gian sống cộng đồng, trở thành một khía cạnh quan trọng của các nền văn hóa truyền thống châu Phi. Ngày nay, thuật ngữ "boma" thường được sử dụng để mô tả không chỉ cấu trúc vật lý mà còn cả các hoạt động xã hội và văn hóa xoay quanh cuộc sống cộng đồng và chăn nuôi ở Đông Phi.

namespace
Ví dụ:
  • The Maasai tribe gathered around the boma at dusk to share traditional stories and sang their songs until the flames died down.

    Bộ tộc Maasai tụ tập quanh boma lúc chạng vạng để chia sẻ những câu chuyện truyền thống và hát những bài hát của họ cho đến khi ngọn lửa tắt hẳn.

  • After a long day of tracking rhinos in the savannah, the rangers returned to their boma to unwind and reminisce about their adventures.

    Sau một ngày dài theo dõi tê giác trên thảo nguyên, các kiểm lâm trở về trại để thư giãn và hồi tưởng về cuộc phiêu lưu của mình.

  • The local villagers constructed a temporary boma out of bamboo sticks and woven thatch to shelter themselves from the unpredictable weather during the rainy season.

    Dân làng địa phương dựng một boma tạm thời bằng những thanh tre và rơm rạ để trú ẩn trước thời tiết khó lường trong mùa mưa.

  • The children played games and danced around the boma while their fathers tended to the livestock and cooked traditional meals over an open fire.

    Trẻ em chơi trò chơi và nhảy múa quanh boma trong khi cha chúng chăn nuôi và nấu những bữa ăn truyền thống trên bếp lửa.

  • The traditional boma, with its thatched roof and wooden frame, still stood as a testament to the rich cultural heritage of the region.

    Ngôi nhà boma truyền thống với mái tranh và khung gỗ vẫn còn tồn tại như một minh chứng cho di sản văn hóa phong phú của khu vực.

  • The villagers gathered in the boma to celebrate the harvest festival, dancing and singing to the rhythm of the drums as they honored their ancestors.

    Dân làng tụ tập tại boma để ăn mừng lễ hội thu hoạch, nhảy múa và ca hát theo nhịp trống để tưởng nhớ tổ tiên.

  • The tourists, intrigued by the traditional life of the local tribes, were taken to a nearby boma to learn about their customs and witness the art of weaving and pottery making.

    Những du khách, bị hấp dẫn bởi cuộc sống truyền thống của các bộ tộc địa phương, đã được đưa đến một boma gần đó để tìm hiểu về phong tục của họ và chứng kiến ​​nghệ thuật dệt và làm gốm.

  • The women of the village cooked and prepared food in the boma, using traditional herbs and spices passed on from generation to generation.

    Phụ nữ trong làng nấu ăn và chuẩn bị thức ăn trong boma, sử dụng các loại thảo mộc và gia vị truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The elders of the tribe sat inside the boma, sharing their wisdom and experiences with the younger generation, continuing the long tradition of oral history and tradition.

    Những người lớn tuổi trong bộ tộc ngồi bên trong boma, chia sẻ trí tuệ và kinh nghiệm của mình với thế hệ trẻ, tiếp tục truyền thống lâu đời về lịch sử truyền miệng và truyền thống.

  • The boma, with its smoky fires and warm glow, served as the heart and soul of the community, a place where people came together to share their stories and find solace in each other's company.

    Boma, với ngọn lửa khói và ánh sáng ấm áp, đóng vai trò là trái tim và linh hồn của cộng đồng, một nơi mọi người tụ họp để chia sẻ câu chuyện của mình và tìm thấy niềm an ủi trong sự đồng hành của nhau.