Định nghĩa của từ hypertrophy

hypertrophynoun

phì đại

/haɪˈpɜːtrəfi//haɪˈpɜːrtrəfi/

Từ "hypertrophy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ hai gốc: "hyper" (có nghĩa là "above" hoặc "excess") và "trophe" (có nghĩa là "nourishment" hoặc "growth"). Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "hypertrophia" dùng để chỉ sự phát triển bất thường hoặc quá mức của các mô hoặc cơ quan. Vào thế kỷ 17, từ này được đưa vào tiếng Latin là "hypertrophia", và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Ngày nay, trong bối cảnh y học, "hypertrophy" dùng để chỉ sự phát triển bất thường của các tế bào, mô hoặc cơ quan, thường là để đáp ứng với kích thích hoặc chấn thương mãn tính. Trong lĩnh vực khoa học thể dục, hypertrophy đặc biệt đề cập đến sự phát triển và mở rộng của các mô cơ, thường là kết quả của quá trình tập luyện sức bền và quá tải tiến triển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học), (sinh vật học) sự nở to

namespace
Ví dụ:
  • After months of weightlifting, the individual's biceps experienced hypertrophy, resulting in impressive muscle growth.

    Sau nhiều tháng tập tạ, cơ bắp tay của người này đã phát triển to ra, dẫn đến sự phát triển cơ bắp đáng kể.

  • The bodybuilder's desire for larger muscles led to hypertrophy in his quadriceps and chest, which he displayed proudly at the competition.

    Mong muốn có cơ bắp lớn hơn của vận động viên thể hình này đã khiến cơ tứ đầu đùi và ngực của anh phát triển, và anh đã tự hào khoe điều này trong cuộc thi.

  • Lifting heavier weights and increasing his protein intake contributed to hypertrophy in the athlete's muscles, making him more powerful and agile on the field.

    Việc nâng tạ nặng hơn và tăng lượng protein nạp vào góp phần làm tăng kích thước cơ của vận động viên, giúp anh ta mạnh mẽ và nhanh nhẹn hơn trên sân đấu.

  • Due to a medical condition, the patient's heart muscle underwent hypertrophy, which put a strain on his cardiovascular system and required medication to manage.

    Do tình trạng bệnh lý, cơ tim của bệnh nhân bị phì đại, gây áp lực lên hệ thống tim mạch và cần phải dùng thuốc để kiểm soát.

  • The bodybuilder's dedication to his fitness routine over many years led to noticeable hypertrophy in his entire physique, transforming his body into a true work of art.

    Sự tận tâm của vận động viên thể hình này đối với thói quen tập thể dục trong nhiều năm đã giúp toàn bộ vóc dáng của anh tăng kích thước đáng kể, biến cơ thể anh thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

  • The woman's breast tissue experienced hypertrophy after she began taking hormones to treat her congenital condition.

    Mô vú của người phụ nữ này bị phì đại sau khi cô bắt đầu dùng hormone để điều trị tình trạng bệnh bẩm sinh của mình.

  • Following a lengthy break from training, the individual's muscles began to show signs of hypertrophy as he resumed his regular workout routine.

    Sau một thời gian dài nghỉ tập luyện, cơ bắp của người này bắt đầu có dấu hiệu phì đại khi anh ta tiếp tục thói quen tập luyện thường ngày của mình.

  • In some cases, hypertrophy in the prostate gland can restrict urine flow and require medical intervention.

    Trong một số trường hợp, tình trạng phì đại tuyến tiền liệt có thể hạn chế lưu lượng nước tiểu và cần can thiệp y tế.

  • The bodybuilder's commitment to genetic manipulation resulted in extraordinary hypertrophy of his muscles, enabling him to achieve feats of strength beyond what was thought possible.

    Cam kết của vận động viên thể hình về việc biến đổi gen đã dẫn đến sự phì đại cơ bắp đáng kinh ngạc, giúp anh đạt được sức mạnh vượt xa những gì người ta nghĩ là có thể.

  • Experts caution against excessive hypertrophy in the liver, as it can indicate underlying liver disease and necessitate lifestyle changes to manage.

    Các chuyên gia cảnh báo về tình trạng phì đại quá mức ở gan, vì nó có thể là dấu hiệu của bệnh gan tiềm ẩn và cần phải thay đổi lối sống để kiểm soát.