Định nghĩa của từ blotchy

blotchyadjective

loang lổ

/ˈblɒtʃi//ˈblɑːtʃi/

Từ "blotchy" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blota", có nghĩa là "spot" hoặc "blemish". Điều này là do từ này ban đầu ám chỉ một mảng hoặc vết bẩn trên một thứ gì đó, thường là thứ gì đó dễ chịu, như khuôn mặt "blotchy" hoặc một mảnh vải "blotchy". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để mô tả bề mặt không bằng phẳng hoặc không đồng đều, như kết cấu "blotchy" của một mảnh gỗ hoặc vẻ ngoài "blotchy" của một bức tranh. Ngày nay, "blotchy" thường được dùng để mô tả thứ gì đó có hoa văn không đồng đều hoặc không đồng đều, cho dù đó là da, vải hay thậm chí là phong cảnh. Vì vậy, lần tới khi bạn sử dụng từ "blotchy", hãy nhớ đến nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và lịch sử không đồng nhất đằng sau nó!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vết bẩn, đầy vết bẩn

namespace
Ví dụ:
  • The sunburn on my shoulders looked incredibly blotchy after a day at the beach, with some areas being bright red and others only slightly pink.

    Vết cháy nắng trên vai tôi trông rất loang lổ sau một ngày ở bãi biển, một số vùng có màu đỏ tươi và một số vùng khác chỉ hơi hồng.

  • The paint on the walls was a bit blotchy where the roller didn't perfectly cover the surface, leaving some small patches unpainted.

    Lớp sơn trên tường hơi loang lổ ở chỗ con lăn không phủ hết bề mặt, để lại một số mảng nhỏ chưa sơn.

  • Martin's skin flared up with an uneven blotchiness after eating something he wasn't used to, causing him some discomfort.

    Da của Martin nổi mẩn đỏ không đều màu sau khi ăn thứ gì đó mà anh không quen, khiến anh cảm thấy khó chịu.

  • The air temperature in some areas of the room made parts of her makeup blotchy and smudged, causing her to touch up her face several times throughout the night.

    Nhiệt độ không khí ở một số khu vực trong phòng khiến một số lớp trang điểm của cô bị loang lổ và nhòe, khiến cô phải dặm lại phấn mặt nhiều lần trong suốt đêm.

  • The fruit salad at the picnic had a few blotchy spots caused by overripe fruit that had been left out for too long.

    Món salad trái cây trong buổi dã ngoại có một vài đốm loang lổ do trái cây chín quá để bên ngoài quá lâu.

  • The vinyl flooring in the kitchen had a blotchy appearance where water and cleaning products had spilled, leading to discoloration that was hard to remove.

    Sàn vinyl trong bếp có vết loang lổ do nước và các chất tẩy rửa đổ ra, khiến sàn bị đổi màu và khó tẩy sạch.

  • The flowers on the plant had some blotchy patches, indicating that they might be experiencing some sort of illness or infection.

    Những bông hoa trên cây có một số mảng loang lổ, cho thấy chúng có thể đang mắc một số loại bệnh tật hoặc nhiễm trùng.

  • Martin's blotchy complexion was a result of extended periods spent working indoors in artificial lighting, rather than spending time in the fresh air.

    Làn da loang lổ của Martin là kết quả của việc làm việc trong nhà trong thời gian dài dưới ánh sáng nhân tạo thay vì dành thời gian ra ngoài không khí trong lành.

  • The medical report listed several blotchy marks on the patient's skin as potential areas for concern that required further examination.

    Báo cáo y khoa liệt kê một số vết loang lổ trên da bệnh nhân là những khu vực có nguy cơ đáng lo ngại và cần phải kiểm tra thêm.

  • The rug in the living room had some small blotchy areas that had begun to develop over time as the fibers became discolored and stained.

    Tấm thảm trong phòng khách có một số vùng loang lổ nhỏ bắt đầu xuất hiện theo thời gian khi các sợi thảm bị đổi màu và ố vàng.