tính từ
có đốm, lốm đốm
không đồng đều, không đồng nhất
có đốm
/ˈspɒti//ˈspɑːti/Từ "spotty" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 16, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "spott" có nghĩa là "spot" và "ig" có nghĩa là "ish" hoặc "có các đặc điểm của". Ban đầu, "spotty" dùng để chỉ thứ gì đó có các đốm hoặc vết bẩn nhỏ, thường theo nghĩa bóng. Theo thời gian, nghĩa mở rộng để mô tả một phẩm chất không đồng đều hoặc rối loạn, chẳng hạn như nước da có đốm hoặc trí nhớ có đốm. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này có một nghĩa mới trong bối cảnh dự báo thời tiết, ám chỉ một loại mô hình mây đặc trưng bởi những đám mây nhỏ, rải rác. Cách sử dụng này càng củng cố thêm mối liên hệ của từ này với sự bất thường và không hoàn hảo. Ngày nay, "spotty" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ thứ gì có chất lượng không đồng đều hoặc không đồng đều, từ tình trạng da đến khả năng thu sóng Wi-Fi.
tính từ
có đốm, lốm đốm
không đồng đều, không đồng nhất
having a lot of spots on the skin
có nhiều đốm trên da
một thiếu niên có đốm
một khuôn mặt đầy đốm
Từ, cụm từ liên quan
not complete; good in some parts, but not in others
không hoàn chỉnh; tốt ở một số phần, nhưng không tốt ở những phần khác
having a regular pattern of small dots (= small round marks) on it
có một mẫu chấm nhỏ đều đặn (= các dấu tròn nhỏ) trên đó
một chiếc váy có đốm
All matches