money paid to a person who is hired to murder somebody
tiền trả cho người được thuê để giết người
money paid to the family of a murdered person
tiền trả cho gia đình người bị sát hại
tiền máu
/ˈblʌd mʌni//ˈblʌd mʌni/Cụm từ "blood money" bắt nguồn từ các tập tục pháp lý cổ xưa của người Đức và Anglo-Saxon. Nó ám chỉ khoản tiền mà kẻ giết người trả cho gia đình nạn nhân như một hình thức bồi thường cho sự mất mát về mạng sống. Phong tục này, được gọi là "wegild", là cách để người thân của nạn nhân trả thù cho cái chết của người thân mà không cần dùng đến bạo lực nữa, vì khoản tiền này sẽ ngăn cản kẻ giết người phạm thêm tội vì sợ bị trả thù. Thuật ngữ "blood money" truyền tải sự mơ hồ về mặt đạo đức của tập tục này, chỉ ra rằng số tiền được trả đã bị vấy bẩn bởi máu đổ và những mạng sống đã mất. Khái niệm về tiền máu đã phát triển kể từ đó và hiện gắn liền với khoản bồi thường cho hành vi sai trái, mặc dù nó vẫn mang hàm ý về tội lỗi, hối hận và thỏa hiệp về mặt đạo đức.
money paid to a person who is hired to murder somebody
tiền trả cho người được thuê để giết người
money paid to the family of a murdered person
tiền trả cho gia đình người bị sát hại