Định nghĩa của từ blockchain

blockchainnoun

chuỗi khối

/ˈblɒktʃeɪn//ˈblɑːktʃeɪn/

Thuật ngữ "blockchain" lần đầu tiên được Satoshi Nakamoto, người sáng tạo ra Bitcoin, giới thiệu vào năm 2008 trong một báo cáo tóm tắt khái niệm về tiền kỹ thuật số phi tập trung. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai khái niệm: "block" và "chain". "block" dùng để chỉ một tập hợp các giao dịch được nhóm lại với nhau và thêm vào một sổ cái công khai, được gọi là blockchain. "chain" dùng để chỉ chuỗi các khối được liên kết với nhau thông qua mật mã, tạo thành một bản ghi vĩnh viễn và không thể thay đổi của tất cả các giao dịch. Trong bối cảnh của Bitcoin, blockchain là một sổ cái công khai phi tập trung ghi lại tất cả các giao dịch Bitcoin, với mỗi khối được thêm vào chuỗi sau mỗi 10 phút. Bản chất phi tập trung, bảo mật và tính bất biến của blockchain đã dẫn đến việc áp dụng nó trong nhiều ứng dụng khác nhau ngoài tiền kỹ thuật số, bao gồm quản lý chuỗi cung ứng, hợp đồng thông minh, v.v.

namespace
Ví dụ:
  • The new financial platform is built on a blockchain, ensuring secure and transparent transactions.

    Nền tảng tài chính mới được xây dựng trên blockchain, đảm bảo các giao dịch an toàn và minh bạch.

  • The real estate industry is exploring the use of blockchain to facilitate faster and more efficient property transfers.

    Ngành bất động sản đang khám phá việc sử dụng blockchain để tạo điều kiện chuyển nhượng bất động sản nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • With the help of blockchain, medical records can be securely shared between healthcare providers, streamlining patient care.

    Với sự trợ giúp của blockchain, hồ sơ y tế có thể được chia sẻ an toàn giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giúp hợp lý hóa việc chăm sóc bệnh nhân.

  • Blockchain technology is being used to create digital identities, providing a secure and convenient way for individuals to prove their identity online.

    Công nghệ chuỗi khối đang được sử dụng để tạo danh tính kỹ thuật số, cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để cá nhân chứng minh danh tính trực tuyến của mình.

  • The supply chain industry is experimenting with blockchain to revolutionize the way goods are tracked and verified from manufacturer to consumer.

    Ngành công nghiệp chuỗi cung ứng đang thử nghiệm blockchain để cách mạng hóa cách theo dõi và xác minh hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

  • Blockchain is being used to combat counterfeiting and piracy in industries such as fashion, luxury goods, and pharmaceuticals.

    Blockchain đang được sử dụng để chống hàng giả và vi phạm bản quyền trong các ngành công nghiệp như thời trang, hàng xa xỉ và dược phẩm.

  • Blockchain could potentially revolutionize the insurance industry by making it faster, cheaper, and more accurate to underwrite policies and settle claims.

    Blockchain có khả năng cách mạng hóa ngành bảo hiểm bằng cách giúp việc thẩm định chính sách và giải quyết khiếu nại nhanh hơn, rẻ hơn và chính xác hơn.

  • Blockchain is being explored as a way to create smart contracts, which are self-executing contracts with the terms of the agreement between buyer and seller being directly written into lines of code.

    Blockchain đang được khám phá như một cách để tạo ra các hợp đồng thông minh, là những hợp đồng tự thực hiện với các điều khoản thỏa thuận giữa người mua và người bán được viết trực tiếp thành các dòng mã.

  • The music industry is looking to blockchain to provide a better royalty system for artists, which will enable them to get paid accurately and quickly every time their music is streamed or downloaded.

    Ngành công nghiệp âm nhạc đang tìm đến blockchain để cung cấp hệ thống tiền bản quyền tốt hơn cho nghệ sĩ, cho phép họ được thanh toán chính xác và nhanh chóng mỗi khi nhạc của họ được phát trực tuyến hoặc tải xuống.

  • Blockchain is being investigated as a way to make voting systems more secure and efficient, reducing the risk of fraud and ensuring accurate results.

    Blockchain đang được nghiên cứu như một giải pháp giúp hệ thống bỏ phiếu an toàn và hiệu quả hơn, giảm nguy cơ gian lận và đảm bảo kết quả chính xác.