Định nghĩa của từ cryptocurrency

cryptocurrencynoun

tiền điện tử

/ˈkrɪptəʊkʌrənsi//ˈkrɪptəʊkɜːrənsi/

Thuật ngữ "cryptocurrency" là một từ tương đối mới được đặt ra vào đầu những năm 2000. Nó bắt nguồn từ các từ "crypto", có nghĩa là ẩn hoặc bí mật, và "currency", ám chỉ phương tiện trao đổi. Cryptocurrency đầu tiên, Bitcoin, được tạo ra vào năm 2009 bởi một cá nhân hoặc một nhóm cá nhân sử dụng bút danh Satoshi Nakamoto. Từ "cryptocurrency" lần đầu tiên được sử dụng vào năm 2005 bởi một nhà mật mã học tên là David Chaum, người được cho là đã phát minh ra khái niệm tiền kỹ thuật số phi tập trung, an toàn. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi khi các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum và các loại tiền điện tử khác ngày càng phổ biến. Ngày nay, thuật ngữ "cryptocurrency" được sử dụng để mô tả bất kỳ loại tiền kỹ thuật số hoặc điện tử nào sử dụng mật mã để giao dịch tài chính an toàn và kiểm soát việc tạo ra các đơn vị mới.

namespace
Ví dụ:
  • The value of cryptocurrency continues to rise as more and more people invest in digital currencies.

    Giá trị của tiền điện tử tiếp tục tăng khi ngày càng có nhiều người đầu tư vào tiền kỹ thuật số.

  • The concept of cryptocurrency is based on blockchain technology, which enables secure and decentralized transactions.

    Khái niệm tiền điện tử dựa trên công nghệ blockchain, cho phép giao dịch an toàn và phi tập trung.

  • Some major companies, such as Microsoft and PayPal, are now accepting cryptocurrency as a form of payment.

    Một số công ty lớn, chẳng hạn như Microsoft và PayPal, hiện đang chấp nhận tiền điện tử làm phương thức thanh toán.

  • Although cryptocurrency remains a largely unregulated market, many experts predict its potential for disrupting traditional financial systems.

    Mặc dù tiền điện tử vẫn là thị trường chưa được quản lý chặt chẽ, nhiều chuyên gia dự đoán tiềm năng phá vỡ các hệ thống tài chính truyền thống của nó.

  • The prominent cryptocurrency Bitcoin has experienced intense price volatility in recent years, making it a high-risk investment.

    Tiền điện tử nổi tiếng Bitcoin đã trải qua sự biến động giá mạnh mẽ trong những năm gần đây, khiến nó trở thành khoản đầu tư có rủi ro cao.

  • Cryptocurrency enthusiasts argue that it enables cross-border transactions without the need for intermediary institutions like banks.

    Những người đam mê tiền điện tử cho rằng nó cho phép giao dịch xuyên biên giới mà không cần đến các tổ chức trung gian như ngân hàng.

  • There are concerns regarding the environmentally unfriendly production of certain cryptocurrencies, known as 'mining', as it requires large amounts of energy.

    Có những lo ngại liên quan đến việc sản xuất một số loại tiền điện tử không thân thiện với môi trường, được gọi là 'khai thác', vì nó đòi hỏi một lượng lớn năng lượng.

  • It's crucial to be wary of cryptocurrency scams and fraudulent activities, as the industry remains largely unregulated and open to abuse.

    Điều quan trọng là phải cảnh giác với các vụ lừa đảo và hoạt động gian lận liên quan đến tiền điện tử, vì ngành này phần lớn vẫn chưa được quản lý và dễ bị lạm dụng.

  • The use of cryptocurrency in illicit activities like money laundering and fraud has attracted attention from law enforcement agencies.

    Việc sử dụng tiền điện tử trong các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền và gian lận đã thu hút sự chú ý của các cơ quan thực thi pháp luật.

  • As the world becomes increasingly digitized, cryptocurrency is likely to become an integral part of future financial systems, challenging the dominance of traditional forms of currency.

    Khi thế giới ngày càng số hóa, tiền điện tử có khả năng trở thành một phần không thể thiếu của các hệ thống tài chính trong tương lai, thách thức sự thống trị của các hình thức tiền tệ truyền thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches