Định nghĩa của từ blip

blipnoun

đốm sáng

/blɪp//blɪp/

Từ "blip" có nguồn gốc từ kỹ thuật âm thanh và công nghệ radar. Vào những năm 1940, các kỹ sư vô tuyến đã sử dụng thuật ngữ "blip" để mô tả âm thanh hoặc tiếng ồn nhỏ, ngắn trên máy đo tần số hoặc máy hiện sóng. Thuật ngữ này sau đó được áp dụng trong công nghệ radar để mô tả tín hiệu hoặc tiếng vang ngắn, tức thời xuất hiện trên màn hình radar. Từ "blip" trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học viễn tưởng và quân sự, để mô tả các bất thường hoặc nhiễu nhỏ, ngắn trong các mẫu hoặc sự kiện tín hiệu. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ sự kiện hoặc gián đoạn đột ngột, ngắn nào, chẳng hạn như trục trặc nhỏ hoặc thay đổi đột ngột về hoàn cảnh. Ngày nay, từ "blip" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm khoa học, công nghệ và văn hóa đại chúng, để mô tả một sự kiện ngắn hoặc không đáng kể nhưng có tác động hoặc gián đoạn nhỏ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđốm sáng trên màn hình radar

meaningtiếng nổ lách tách

namespace

a change in a process or situation, usually when it gets worse for a short time before it gets better; a temporary problem

sự thay đổi trong một quá trình hoặc tình huống, thường là khi nó trở nên tồi tệ hơn trong một thời gian ngắn trước khi trở nên tốt hơn; một vấn đề tạm thời

Ví dụ:
  • a temporary blip

    một sự cố tạm thời

a short high sound made by an electronic device

một âm thanh cao ngắn được tạo ra bởi một thiết bị điện tử

a small flashing point of light on a radar screen, representing an object

một điểm sáng nhỏ nhấp nháy trên màn hình radar, tượng trưng cho một vật thể