Định nghĩa của từ blindly

blindlyadverb

một cách mù quáng

/ˈblaɪndli//ˈblaɪndli/

Từ "blindly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có từ thế kỷ thứ 9. Thuật ngữ "blind" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "unwary" hoặc "unaware", thay vì nghĩa đen là không nhìn thấy. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "blindly" được dùng để mô tả những hành động được thực hiện mà không biết hoặc không cố ý. Ví dụ, "He fell blindly into the trap" có nghĩa là anh ta vô tình rơi vào bẫy. Theo thời gian, ý nghĩa của "blindly" được mở rộng để bao gồm những hành động được thực hiện mà không suy nghĩ, cân nhắc hoặc phản ánh, chẳng hạn như đưa ra quyết định hoặc thực hiện hành động mà không biết hậu quả. Ngày nay, "blindly" được sử dụng rộng rãi để truyền tải cảm giác thiếu hiểu biết, thiếu nhận thức hoặc hành động theo bản năng.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningmù, mù quáng

meaningmò mẫm

namespace

without being able to see what you are doing

mà không thể nhìn thấy những gì bạn đang làm

Ví dụ:
  • She groped blindly for the light switch in the dark room.

    Cô mò mẫm tìm công tắc đèn trong căn phòng tối.

  • Jane walked blindly through the unfamiliar neighborhood, relying solely on the directions her friend had given her over the phone.

    Jane đi bộ một cách mù quáng qua khu phố xa lạ, chỉ dựa vào chỉ dẫn mà người bạn đã chỉ cho cô qua điện thoại.

  • The hikers ascended the steep trail blindly, without any clear idea of how far they had left to go or where exactly they were headed.

    Những người đi bộ đường dài leo lên con đường mòn dốc một cách mù quáng, không hề biết rõ mình còn phải đi bao xa nữa hoặc chính xác là đang hướng đến đâu.

  • The driver followed the narrow winding road blindly, not wanting to consult the map for fear of getting lost.

    Người lái xe đi theo con đường quanh co hẹp một cách mù quáng, không muốn xem bản đồ vì sợ bị lạc.

  • The negotiator signed the contract blindly, failing to read the fine print and unaware of the hidden fees and clauses.

    Người đàm phán đã ký hợp đồng một cách mù quáng, không đọc các điều khoản chi tiết và không biết về các khoản phí và điều khoản ẩn.

without thinking about what you are doing

mà không nghĩ về những gì bạn đang làm

Ví dụ:
  • He wanted to decide for himself instead of blindly following his parents' advice.

    Anh muốn tự mình quyết định thay vì nghe theo lời khuyên của cha mẹ một cách mù quáng.