Định nghĩa của từ blast off

blast offphrasal verb

nổ tung

////

Thuật ngữ "blast off" bắt nguồn từ cuộc đua không gian giữa Liên Xô và Hoa Kỳ vào những năm 1960. Thuật ngữ này được các phi hành gia và nhà bình luận người Mỹ đặt ra để mô tả khoảnh khắc tên lửa hoặc tàu vũ trụ rời bệ phóng và bay vào quỹ đạo hoặc chuyến bay vũ trụ. Cụm từ "blast off" bắt nguồn từ âm thanh và lực đánh lửa động cơ ban đầu và lực đẩy tên lửa, tạo ra tiếng nổ lớn hoặc tiếng nổ. Về bản chất, nó ngụ ý rằng tàu vũ trụ đang "bắn ra" hoặc khởi hành ở tốc độ và độ cao lớn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong các sứ mệnh Apollo lên mặt trăng và vẫn là một cụm từ quen thuộc để mô tả sự phấn khích và hồi hộp của các vụ phóng tên lửa và chuyến bay vũ trụ ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The space shuttle blasted off from the launch pad at 9:00 a.m., marking the beginning of a historic mission.

    Tàu con thoi rời bệ phóng lúc 9:00 sáng, đánh dấu sự khởi đầu của một sứ mệnh lịch sử.

  • The rocket blasted off smoothly, as the countdown came to a close and the engines ignited.

    Tên lửa phóng đi một cách êm ả khi thời gian đếm ngược kết thúc và động cơ bắt đầu khởi động.

  • The astronauts eagerly counted down to the blast off, with their hearts pounding in their chests.

    Các phi hành gia háo hức đếm ngược thời gian phóng tàu, với trái tim đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The spacecraft blasted off into the unknown universe, as the crew prepared for a year-long mission to study interstellar space.

    Tàu vũ trụ phóng vào vũ trụ chưa biết đến khi phi hành đoàn chuẩn bị cho nhiệm vụ kéo dài một năm nhằm nghiên cứu không gian giữa các vì sao.

  • The thrusters fired, and the spacecraft blasted off at breakneck speed, hurling into the void of the cosmos.

    Động cơ đẩy được kích hoạt và tàu vũ trụ phóng đi với tốc độ chóng mặt, lao vào khoảng không của vũ trụ.

  • The ground shook as the Earth Eriksson space plane blasted off, leaving behind a trail of smoke and noise.

    Mặt đất rung chuyển khi tàu vũ trụ Earth Eriksson phóng đi, để lại một vệt khói và tiếng ồn.

  • The astronauts cheered as they blasted off into orbit, feeling the power of the rocket engines pushing them forward at an incredible pace.

    Các phi hành gia reo hò khi họ bay vào quỹ đạo, cảm nhận sức mạnh của động cơ tên lửa đẩy họ về phía trước với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • The rocket blasted off from the launch pad, and the crew felt both awe and excitement as they began their journey into space.

    Tên lửa rời khỏi bệ phóng, và phi hành đoàn cảm thấy vừa sợ hãi vừa phấn khích khi bắt đầu hành trình vào không gian.

  • As the countdown reached zero, the spacecraft blasted off from the launch complex, into the horizon above.

    Khi thời gian đếm ngược chạm đến số 0, tàu vũ trụ bay ra khỏi bệ phóng và tiến về phía chân trời.

  • The mission was a success as the spacecraft blasted off into space, ready to embark on a thrilling adventure.

    Nhiệm vụ đã thành công khi tàu vũ trụ bay vào không gian, sẵn sàng bắt đầu một cuộc phiêu lưu đầy thú vị.