Định nghĩa của từ big end

big endnoun

đầu to

/ˌbɪɡ ˈend//ˌbɪɡ ˈend/

Thuật ngữ "big end" bắt nguồn từ bối cảnh của động cơ hơi nước trong cuộc Cách mạng Công nghiệp. Trong những động cơ này, thanh truyền chuyển lực do piston hơi tạo ra đến bánh xe hoặc trục khuỷu của máy. Piston hơi nước được tạo thành từ hai phần, phần nhỏ hơn hoặc đầu bên trong được gọi là "đầu nhỏ" và phần lớn hơn hoặc đầu bên ngoài được gọi là "big end." Đầu lớn được gắn vào trục khuỷu và là ổ trục lớn hơn và nặng hơn, cung cấp khả năng hỗ trợ đáng kể hơn cho thanh truyền. Ổ trục lớn này hoạt động ở vị trí cố định và chịu hầu hết tải trọng của động cơ, đặc biệt là trong quá trình khởi động và vận hành mô-men xoắn cao. Ngoài cơ khí động cơ, thuật ngữ "big end" thường được sử dụng trong ngôn ngữ thông tục để mô tả các bộ phận, con người hoặc sự kiện lớn hơn và quan trọng hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính trung tâm của chúng. Ví dụ, người ta có thể nói "We're working on the big end now," để chỉ ra rằng tiến trình quan trọng đang được thực hiện hoặc "he's the big end of the organization" để chỉ một cá nhân có ảnh hưởng. Việc sử dụng thuật ngữ "big end" trong những cách diễn đạt này phản ánh sự công nhận và đánh giá rộng rãi về vai trò quan trọng của các thành phần lớn, đáng kể hoặc thiết yếu của bất kỳ cơ chế, quy trình hoặc hệ thống nào trong hiệu suất và thành công của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The big end of the scuba diving expedition was reaching the bottom of the ocean and swimming among schools of colorful fish.

    Mục đích lớn nhất của chuyến thám hiểm lặn biển là chạm tới đáy đại dương và bơi giữa những đàn cá đầy màu sắc.

  • The big end of the bungee jump was leaping off the cliff and plummeting down towards the ground with a parachute waiting to catch you.

    Trò chơi nhảy bungee thú vị nhất là nhảy khỏi vách đá và lao xuống đất với một chiếc dù luôn chờ sẵn để đỡ bạn.

  • The big end of the baking experiment was pulling the freshly baked cinnamon rolls out of the oven and savoring their delicious scent.

    Phần thú vị nhất của thí nghiệm nướng bánh là lấy những chiếc bánh quế mới nướng ra khỏi lò và thưởng thức mùi thơm ngon của chúng.

  • The big end of the surprise party was seeing the guest of honor's face light up as they walked into the room filled with balloons and streamers.

    Điểm nhấn của bữa tiệc bất ngờ là khuôn mặt của vị khách danh dự sáng bừng lên khi họ bước vào căn phòng tràn ngập bóng bay và cờ lưu niệm.

  • The big end of the hiking trail was reaching the summit and witnessing the panoramic view of the mountain ranges stretching as far as the eye could see.

    Điểm cuối của con đường mòn đi bộ là lên đến đỉnh và chứng kiến ​​toàn cảnh những dãy núi trải dài tít tắp đến tận chân trời.

  • The big end of the college admissions process was receiving the acceptance letter and feeling a sense of pride and relief.

    Phần quan trọng nhất của quá trình tuyển sinh đại học là nhận được thư chấp nhận và cảm thấy tự hào và nhẹ nhõm.

  • The big end of the medical procedure was leaving the hospital with a newfound sense of optimism and hope.

    Mục đích lớn nhất của quá trình điều trị y khoa là rời khỏi bệnh viện với cảm giác lạc quan và hy vọng mới.

  • The big end of the music concert was seeing the crowd come together in a sea of swaying bodies, singing along to the chorus of the headlining act.

    Điểm nhấn của buổi hòa nhạc là được chứng kiến ​​đám đông hòa mình vào biển người lắc lư, hát theo điệp khúc của tiết mục chính.

  • The big end of the university graduation ceremony was walking across the stage to receive the diploma and feeling proud of the hard work that led to this moment.

    Khoảnh khắc quan trọng nhất của buổi lễ tốt nghiệp đại học là bước lên sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp và cảm thấy tự hào về những nỗ lực đã bỏ ra để có được khoảnh khắc này.

  • The big end of the road trip was reaching the final destination, be it the beach, the amusement park, or the historic landmark, and taking one last look at the scenery before heading back home.

    Mục đích lớn nhất của chuyến đi đường là đến đích cuối cùng, có thể là bãi biển, công viên giải trí hoặc địa danh lịch sử, và ngắm nhìn cảnh đẹp lần cuối trước khi trở về nhà.